Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Gỗ hương xẻ ( Pterocapus Pedatus Pierre), hàng không nằm trong danh mục cites
|
M3
|
850
|
CUA KHAU TAY TRANG (DIEN BIEN)
|
DAF
|
Gỗ Tần bì ASH( Loại AB) dạng lóng, dài: 3.0M & Up, đường kính: 30CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Fraxinus sp )
|
M3
|
247,4948
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 4.0-11.8M, đường kính: 59-130CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum ivorense ). Khối lượng: 781.508M3/269,620.26EUR
|
M3
|
418,8747
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Gỗ lim tròn châu phi Tali ĐK 70cm trở xuống, dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên khoa học Erythrophleum ivorense), số khối thực:117.016M3
|
M3
|
614,1788
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Gỗ xoan đào SAPELLI dạng lóng ( Tên KH : Entandrophragma cylindricum ). Đường kính từ 65cm trở lên, Dài từ 4.2m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. $ 298.813 CBM, 399.22 EUR/ CBM
|
M3
|
493,5262
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Gỗ gõ DOUSSIE dạng llóng. Tên KH: Afzelia bipindensis. Đường kính 30cm trở lên. Dài 3 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites 219.987 CBM
|
M3
|
789,8142
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
GỖ TRÒN PACHYLOBA LOGS (GỖ ĐỎ). TÊN KHOA HOC: AFZELIA PACHYLOBA. ĐƯỜNG KÍNH TỪ 37CM TRỞ LÊN, DÀI TRÊN 5M, LƯỢNG THỰC TẾ: 119.334M3=53700.3EUR. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES
|
M3
|
546,4253
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ gõ Maka kabbes dạng lóng ( Tên KH : Hymenolobium flavum ). Đường kính từ 100-119cm. Dài từ 5.3m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. $ 214.529 CBM, 500 EUR/CBM
|
M3
|
500,8065
|
NAM HAI
|
CIF
|
Gỗ tần bì dạng lóng, loại AB và ABC ( Tên KH: Fraxinus spp ). đường kính: 30-39cm và 40cm trở lên , Dài từ 3m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. $ 317.643 CBM
|
M3
|
219,3478
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Gỗ tần bì khúc tròn loại ABC (tên khoa học: Fraxinus excelsior),30% đường kính: 30-39 cm, 70% đường kính 40cm trở lên, chiều dài: 2.5m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%
|
CM3
|
0,0002
|
PTSC DINH VU
|
CIF
|
Gỗ đàn hương dạng khúc Australian Sandalwood Logs (Santalum Spicatum) dùng làm nguyên liệu sản xuất tinh dầu đàn hương. Hàng mới 100%
|
KG
|
12,0736
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ lim xanh ( Tên khoa học: Erythrophleum fordii ) dác vuông thô, Kích thước : độ dầy 31 - 71cm, rộng: 39 - 79cm, chiều dài: 4 m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.
|
M3
|
286,8892
|
TAN CANG 128
|
C&F
|
Gỗ giá tỵ lóng tròn(Tectona Grandis) chưa qua xử lý độ rắn,hàng không thuộc danh mục Cites, ban hành theo thông tư 40/2013/TT-BNNPTNT - CBM = 189.709M3),
|
M3
|
635,486
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nẹp gỗ alder
|
M3
|
9142,1664
|
CANG TIEN SA(D.NANG)
|
CIF
|
Gỗ Dẻ gai (Beech) xẻ sấy loại AB (tên khoa học: Fagus sp.) Dày: 50mm. Dài ( 2.5-3.0)m. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. 30,175 m3
|
M3
|
455,0489
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi trắng ( Quercus spp ) FSC 100% , xẻ sấy chưa bào , dài từ 2.0m trở lên, rộng 120mm trở lên , COM 1, dày 22mm, số lượng thực tế trên invoice : 139,745m3 x 470EUR = 65.680,15EUR
|
M3
|
571,6964
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ sấy ABC. Quy cách dày 22mm . Tên khoa học: Quercus spp.CBM 50.924 m3 - đơn giá 425 EUR - Tổng giá trị 21642,70 EUR.
|
M3
|
515,8478
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi xẻ sấy (Tên khoa học: Quercus Alba) (dày : 4/4") (83.620m3)
|
M3
|
535
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi trắng xẻ sấy loại ABC (Quercus Petraea): Dày 22mm. Dài:( 2.1-3.7) m. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites
|
M3
|
503,6707
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ (smoked Oak) A-AB, tên khoa học: Quercus spp. Dày: 52 mm, dài từ 2.0 m trở lên, rộng từ 100 mm trở lên. Gỗ không thuộc danh mục cites.
|
M3
|
2436,0091
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ OAK ( gỗ sồi ) tròn (250~1150 * 31 ~ 78)mm, tên khoa học QUERCUS
|
M3
|
449,0543
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CIF
|
Gỗ tròn Thích (MAPLE LOGS) D: 0.3302(M)~0.6096(M); L: 2.4384(M)~6.0960(M)
|
M3
|
1551,3982
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ Thích (gỗ xẻ) (ten khoa hoc: Quercus alba.)
|
M3
|
874,4904
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ giáng hương xẻ ( Pterocarpus pedatus pierre), hàng không thuộc danh mục cites.Kích thước :(1-12cm x 2-82cm- 35-260cm)
|
M3
|
1200,0112
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Gỗ nhóm 2 - Cam xe (Xylia Xylocarpa) (Hàng không thuộc danh mục CITES)
|
M3
|
500
|
CUA KHAU HOANG DIEU (BINH PHUOC)
|
DAF
|
Gỗ lim TALI xẻ. Tên KH: Erythrophleum ivorensis. Dầy 40-250 mm. Rộng 4000 mm trở lên. Dài 3 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites.114.348 CBM
|
M3
|
934,8736
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Gỗ CUMARU xẻ (Tên KH : Dipteryx oleifera). Dầy 100 mm trở lên. Rộng 190 mm trở lên. Dài 2 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
M3
|
540,811
|
TAN CANG 128
|
CIF
|
Gỗ Lim Tali dạng xẻ, dài: 0.9-4.5M, rộng: 166-265MM, dày: 58MM, Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum ivorense). Khối lượng: 210.497M3/153,662.81EUR
|
M3
|
886,4385
|
CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Gỗ Căm xe xẻ nhóm 2 (Xylia dolabriformis Benth). Khối lượng: 187,698 m3 x450usd =84.464,10 usd
|
M3
|
450,0191
|
CUA KHAU LE THANH (GIA LAI)
|
DAP
|
GỖ XẺ BẠCH ĐÀN DÀY 28MM : WOOD AD PLANK EUCA GRANDIS FSC 100% WIDE 28 (DÀI TỪ 1.50 ĐẾN 3.05 MÉT, RỘNG TỪ 91 ĐẾN 202MM) Đ Gía IV- 325 USD - Số lượng trên IV: 382.948 MTQ
|
M3
|
325,9548
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CIF
|
Gỗ Giáng Hương xẻ ( Pterocarpus macrocarpus Kurz Sawntimber )
|
M3
|
1200
|
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
|
DAF
|
Gỗ hồ đào xẻ ( dạng thanh ) / HICKORY S4 (320~2120 x 45~118 x 20.5) MM (65.86 M3)
|
M3
|
30740,7183
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván dăm đánh bóng 2 mặt, PARTICLE BOARD 25x1220x2440mm, 936 pcs hàng mới 100%
|
M3
|
263,2275
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván dăm 35mm (35*1220*2440)mm bằng gỗ thông (Hàng mới 100%)
|
M3
|
198,0315
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ ván dăm. kt (11x1220x2440)mm. Hàng mới 100%
|
M3
|
143,5718
|
CTY TAN CANG 128
|
CFR
|
Ván dăm - ( E1 - 12.00MM x 1220MM x 2440MM ) - Hàng mới 100%
|
M3
|
146,9941
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván dăm (Particle Board)
|
M3
|
328,5559
|
CANG TIEN SA(D.NANG)
|
CIF
|
Ván ép gỗ tạp (3-12)*1220*2440)mm
|
M3
|
461,0957
|
TAN CANG HIEP PHUOC
|
C&F
|
Ván MDF ( 3 x 1220 x 2440 )MM
|
M3
|
480,2282
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván MDF 2.3mm dùng trong sản xuất sản phẩm xuất khẩu (hàng mới 100%) Đơn giá 250/M3 (2.3 x 1220 x 2440)mm
|
M3
|
250,4282
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván mdf (27.9968MTQ) (2.5 x 1220 x 2440 MM )
|
M3
|
277,5376
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm),34200 tấm.
|
M3
|
380
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 52800 tấm
|
M3
|
370
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Ván ép-PLYWOOD HWPW CARB P2 1220X2440X3MM
|
M3
|
499,4
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
VÁN MDF DÀY 3MM ( 3MM X 1525MM X 2440MM ) , LOẠI : E2
|
M3
|
230,3936
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF (MDF)
|
M3
|
255,2911
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF dùng sản xuất các sản phẩm (bàn, ghế, giường, tủ...) xuất khẩu, kích thước: 1220 x 2440 x17mm. Hàng không thuộc công ước cities
|
M3
|
210
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván ép (Quy cách: 18 mm x 610 mm x 2440mm)
|
M3
|
185
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
T075 Ván MDF (9x1830x2440;12,18,21x1220,1525,1830x2440)mm
|
M3
|
201,924
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF (15x1220x2440)mm (carb P2) đã qua xử lý
|
M3
|
220,499
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF chưa phủ bề mặt E2 V313, 1220x2440x17mm (nguyên liệu SX: tủ, bàn ghế, giường...), 13208 tấm, mới 100%
|
M3
|
247,4455
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|