Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,970,20

-0,50

-0,03%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,99

+0,04

+0,16%

Tháng 7/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

388,80

-1,60

-0,41%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

993,14

+1,05

+0,11%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,401,55

+1,35

+0,10%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn giao xa:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,8980

3,8980

3,8980

3,8980

3,8795

Nov'23

3,9010

3,9105

3,8485

3,9105

3,8835

Dec'23

3,8995

3,9040

3,8930

3,8930

3,9090

Jan'24

3,8500

3,9125

3,8500

3,9125

3,8855

Feb'24

3,9150

3,9150

3,8570

3,9150

3,8875

Mar'24

3,8335

3,9130

3,8330

3,9120

3,8845

Apr'24

3,9130

3,9130

3,8525

3,9130

3,8850

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1989,2

1990,6

1988,9

1989,3

1990,2

Dec'23

2009,2

2009,6

2007,7

2008,7

2009,5

Feb'24

2028,7

2028,7

2028,7

2028,7

2028,7

Apr'24

2025,4

2048,7

2014,7

2047,1

2044,8

Jun'24

2042,8

2065,0

2037,5

2065,0

2062,1

Aug'24

2055,0

2081,3

2055,0

2081,3

2078,2

Oct'24

2075,3

2096,1

2070,9

2095,9

2092,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1388,70

1388,70

1388,70

1388,70

1393,60

Aug'23

1382,70

1382,70

1382,70

1382,70

1387,60

Sep'23

1389,50

1397,00

1389,50

1396,50

1397,30

Dec'23

1375,50

1411,00

1375,00

1410,10

1415,00

Mar'24

1423,80

1423,80

1423,80

1423,80

1428,70

Jun'24

1439,70

1439,70

1439,70

1439,70

1444,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

994,8

995,5

991,0

993,8

991,9

Aug'23

991,9

991,9

991,9

991,9

971,2

Sep'23

-

-

-

-

-

Oct'23

998,0

998,1

996,0

997,5

996,3

Jan'24

1003,5

1003,5

1003,5

1003,5

1001,5

Apr'24

1007,6

1007,6

1007,6

1007,6

1006,3

Jul'24

1001,5

1010,9

1001,5

1010,9

1001,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

24,050

24,050

24,050

24,050

24,044

Sep'23

24,170

24,240

24,125

24,240

24,158

Dec'23

24,495

24,540

24,490

24,540

24,487

Jan'24

24,160

24,610

24,160

24,610

24,777

Mar'24

24,205

24,825

24,205

24,819

24,987

May'24

25,038

25,038

25,038

25,038

25,206

Jul'24

25,264

25,264

25,264

25,264

25,432

Sep'24

25,471

25,471

25,471

25,471

25,638

Dec'24

25,737

25,737

25,737

25,737

25,897

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts