Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

-

-

-

443 *

443

Jul'17

453 6/8

455 2/8

453

453 6/8

454

Sep'17

467

468

466 4/8

466 6/8

467 2/8

Dec'17

487 4/8

487 4/8

486 2/8

486 2/8

488

Mar'18

502 2/8

502 2/8

502 2/8

502 2/8

505

May'18

-

-

-

516 *

516

Jul'18

516 4/8

516 4/8

516 4/8

516 4/8

520 2/8

Sep'18

-

-

-

531 *

531

Dec'18

-

-

-

544 4/8 *

544 4/8

Mar'19

-

-

-

552 2/8 *

552 2/8

May'19

-

-

-

553 4/8 *

553 4/8

Jul'19

-

-

-

549 6/8 *

549 6/8

Nguồn: Tradingcharts.com