Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

4292/8

4292/8

4246/8

425

427

Sep'17

4424/8

4424/8

438

438

4402/8

Dec'17

4622/8

4626/8

4596/8

4602/8

4616/8

Mar'18

4796/8

4802/8

4772/8

4772/8

4794/8

May'18

4906/8

4906/8

489

489

4904/8

Jul'18

-

-

-

4986/8*

4986/8

Sep'18

-

-

-

509*

509

Dec'18

-

-

-

5224/8*

5224/8

Mar'19

-

-

-

531*

531

May'19

-

-

-

533*

533

Jul'19

-

-

-

529*

529

Nguồn: Tradingcharts.com