Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

414

416

4134/8

4144/8

4136/8

Mar'17

431

4332/8

4306/8

4316/8

431

May'17

4446/8

4446/8

4446/8

4446/8

443

Jul'17

4534/8

456

4534/8

4552/8

454

Sep'17

-

-

-

4672/8*

4672/8

Dec'17

-

-

-

485*

485

Mar'18

-

-

-

4962/8*

4962/8

May'18

505

505

505

505

504

Jul'18

-

-

-

5092/8*

5092/8

Sep'18

-

-

-

5112/8*

5112/8

Dec'18

-

-

-

5212/8*

5212/8

Mar'19

-

-

-

5402/8*

5402/8

May'19

-

-

-

5402/8*

5402/8

Jul'19

-

-

-

5402/8*

5402/8

Nguồn: Tradingcharts.com