Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

395

3956/8

3944/8

3946/8

3954/8

Mar'17

4164/8

4166/8

416

416

417

May'17

430

430

4294/8

4294/8

4302/8

Jul'17

4414/8

4414/8

4414/8

4414/8

441

Sep'17

4564/8

4564/8

456

456

456

Dec'17

-

-

-

4764/8*

4764/8

Mar'18

-

-

-

4922/8*

4922/8

May'18

-

-

-

4992/8*

4992/8

Jul'18

-

-

-

499*

499

Sep'18

-

-

-

5082/8*

5082/8

Dec'18

-

-

-

5196/8*

5196/8

Mar'19

-

-

-

5196/8*

5196/8

May'19

-

-

-

5196/8*

5196/8

Jul'19

-

-

-

5116/8*

5116/8

Nguồn: Tradingcharts.com