Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

4224/8

4232/8

422

4224/8

4224/8

May'17

435

4362/8

435

4352/8

4354/8

Jul'17

4486/8

4486/8

4482/8

4484/8

4486/8

Sep'17

4632/8

4632/8

4632/8

4632/8

4636/8

Dec'17

4802/8

4804/8

4802/8

4804/8

481

Mar'18

4924/8

4924/8

4924/8

4924/8

4926/8

May'18

-

-

-

5002/8*

5002/8

Jul'18

-

-

-

5012/8*

5012/8

Sep'18

-

-

-

5122/8*

5122/8

Dec'18

-

-

-

5252/8*

5252/8

Mar'19

-

-

-

5346/8*

5346/8

May'19

-

-

-

5404/8*

5404/8

Jul'19

-

-

-

5352/8*

5352/8

Nguồn: Tradingcharts.com