Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

449

4504/8

4486/8

4504/8

4494/8

May'17

4632/8

4644/8

4626/8

4644/8

4634/8

Jul'17

475

4762/8

4746/8

4762/8

4754/8

Sep'17

4884/8

4896/8

4884/8

4896/8

4884/8

Dec'17

505

5056/8

505

5056/8

5056/8

Mar'18

-

-

-

5176/8*

5176/8

May'18

-

-

-

5234/8*

5234/8

Jul'18

-

-

-

5226/8*

5226/8

Sep'18

-

-

-

5314/8*

5314/8

Dec'18

-

-

-

5446/8*

5446/8

Mar'19

-

-

-

554*

554

May'19

-

-

-

5596/8*

5596/8

Jul'19

-

-

-

555*

555

 Nguồn: Tradingcharts.com