Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

3684/8

3704/8

3682/8

3702/8

3682/8

May'17

3754/8

3774/8

3752/8

3774/8

3754/8

Jul'17

3826/8

3844/8

3824/8

3844/8

3824/8

Sep'17

3882/8

3902/8

3882/8

3902/8

3882/8

Dec'17

394

3962/8

394

3962/8

3942/8

Mar'18

402

404

402

404

4024/8

May'18

-

-

-

4056/8*

4056/8

Jul'18

-

-

-

4086/8*

4086/8

Sep'18

-

-

-

4016/8*

4016/8

Dec'18

403

4044/8

403

4042/8

4032/8

Mar'19

-

-

-

4094/8*

4094/8

May'19

-

-

-

415*

415

Jul'19

-

-

-

417*

417

Sep'19

-

-

-

414*

414

Dec'19

-

-

-

4084/8*

4084/8

 Nguồn: Tradingcharts.com