Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Bột Thịt Xương Bò (Nguyên liệu sản xuất thức ăn CNTS)
|
KG
|
0
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương lợn
|
KG
|
0
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột Thịt Xương Lợn (Nguyên liệu sản xuất thức ăn CNTS)
|
KG
|
0
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột Thịt Xương Gia Cầm (Bột Gia Cầm) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn CNTS
|
TAN
|
650
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc gia cầm: Bột thịt xương lợn , melamin không có (Hàng phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT, dòng 9, trang 3.
|
KG
|
0
|
CANG DINH VU - HP
|
CFR
|
Bột cá - TUNA FISH MEAL . Nguyên liệu sản xuất bổ sung thức ăn chăn nuôi gia súc thủy sản,hàng nhập khẩu theo stt 08 danh mục TT số 26/2012/TT-BNN&PTNT ngày 26/05/2012.
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : BỘT CÁ - FISHMEAL, PROTEIN 67,4%; ĐỘ ẨM 6,8%; SALMONELLA NOT DETECTED, NACL 2,4%, TVN 61MG/100GR
|
TAN
|
1.335
|
CANG CONT SPITC
|
CFR
|
Bột cá (Protêin: 65% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Nhà SX: Sea Pride LLC. Hàng NK theo Nghị định 39/2017/NĐ-CP ngày 04/04/2017)
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột cá - PERUVIAN STEAMDRIED FISHMEAL, nguyên liệu có nguồn gốc từ thủy sản dùng để sản xuất TĂCN (Hàng phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia số: QCVN 01-78: 2011/BNNPTNT, Mục 8, TT26)
|
KG
|
1
|
CANG DINH VU - HP
|
CFR
|
Bột cá sấy khô (Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi dùng cho gia cầm) (có hàm lượng protein từ 60% trở lên tính theo trọng lượng)Phù hợp với thông tư 26 của Bộ NN & PTNT
|
KG
|
0
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Bột cá dùng làm thức ăn chăn nuôi. Hàm lượng protein trên 60%. Do SAINT LOUIS SEA PRODUCTION SUARL sx. Mới 100%.Hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT(25/6/2012)
|
TAN
|
1.230
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
BỘT GAN CÁ NGỪ - TUNA LIVER POWDER ( NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BỔ SUNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP TT26/2012/TT-BNNPTNT SỐ THỨ TỰ 8 )
|
KG
|
1
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CIF
|
Bột Thịt Xương Gia Cầm (POULTRY MEAL) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, thủy sản
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Bột cá dùng làm thức ăn chăn nuôi. Hàm lượng protein trên 65%. Do BISNESMUN S.A sx. Mới 100%.Hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT(25/6/2012)
|
TAN
|
850
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : BỘT CÁ - INDIAN STEAM DRIED FISH MEAL, PROTEIN 68,00%; ĐỘ ẨM 7,50; SALMONELLA NOT DETECTED, E-COLI NOT DETECTED, NACL 2,24%, TVN 92,47MG/100GR
|
TAN
|
1.337
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột gan mực dẻo ( Squid liver paste) là nguyên liệu sx thức ăn cho thủy sản, Contract: OL250SL095 ( LOT 3)
|
TAN
|
882
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
|
KG
|
2
|
CANG CONT SPITC
|
CIF
|
Bột gan mực nhão ( Squid liver paste ) Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm, cá.
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
NLSXTACN: Bột gan mực(Squid liver powder).Hàng nhập phù hợp TT:26/TT-BNNPTNT(26/06/2012)
|
TAN
|
822
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột gan mực (Nguyên liệu sản xuất thức ăn nuôi tôm cá ) . Độ ẩm 8.8 %, Protein 43.10%
|
TAN
|
1.235
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Cám gạo trích ly (Deoiled Rice Bran Extraction) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT- hàng mới 100%.
|
KG
|
0
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Cám gạo trích ly .( Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ), Hàng nhập theo Thông tư 26/TT-BNNPTNN
|
TAN
|
152
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nguyên liệu dùng để phục vụ sản xuất thức ăn chăn nuôi- Bột gluten ngô (CGM)-Corn Gluten Meal, Hàng mới 100%
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Corn Gluten Meal ( Gluten Ngô): Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT.
|
TAN
|
540
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
NLSXTACN: Gluten ngô. Hàng phù hợp thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT, stt 04
|
KG
|
1
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
GLUTEN NGÔ (CORN GLUTEN FEED), nguyên liệu sản xuất TĂCN, hàng phù hợp với mục 4 T26/2012/TT-BNNPTNT, 40kg/bao, hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 Luật 71/2014/QH13
|
TAN
|
160
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CIF
|
Bã ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%
|
KG
|
0
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Bột Gluten ngô Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc, Hàng phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT
|
TAN
|
157
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
WHEAT DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES ( WHEAT DDGS ) - Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc, nguyên liệu SXTA chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
|
TAN
|
240
|
NAM HAI
|
CFR
|
Bã Ngô dùng chế biến thức ăn gia súc
|
TAN
|
197
|
TAN CANG HIEP PHUOC
|
CFR
|
SOYABEAN MEAL ( Khô dầu đậu tương ): nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 26/2012/TT- BNNPTNT ngày 25/06/2012
|
TAN
|
436
|
CUA CAM
|
CFR
|
Khô dầu đậu tương, độ ẩm 10.82%, hoạt độ Urê 0,05mgN/phút, Aflatoxin 50ppb max - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
TAN
|
361
|
CANG CAI LAN (QNINH)
|
C&F
|
Khô dầu đậu tương (nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi) hàng thuộc quy định theo quy chuẩn QCVN01-78:2011/BNNPTNT; thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012; Công văn 17709/BTC-TCT của BTC.
|
TAN
|
367
|
CANG INTERFLOUR (VT)
|
CFR
|
Bổ sung khoáng Kẽm trong thức ăn cho gia súc gia cầm.Zinc Oxide ( ZnO Maximo 720). Bao 25 kg . NSX ZINC NACIONAL, S.A , MEXICO
|
TAN
|
2.150
|
C CAI MEP TCIT (VT)
|
CIF
|
Rovimix VS 0499 ( 20 kg/bao) : Chế phẩm bổ sung chứa nhiều loại vitamin, dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi ( mã CAS : NA)
|
KG
|
16
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
MCP(Monocalcium phosphate) (50 kg/bao):Chế phẩm bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi, chứa Calcium hydrogen phosphate hydrate, canxi carbonat,sắt sulfat và canxi sunphat, dạng bột (mã CAS:7758-23-8)
|
TAN
|
455
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Chất tổng hợp, chất bổ sung thức ăn hoặc thêm vào thức ăn - Aqua Vita (dùng để SX thức ăn cho tôm, cá)
|
KG
|
8
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Monocalcium Phosphate (50 kg/bao) - Bổ sung canxi và phốt phát cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới. Lô: ATTR-1216, HSD: 11/2019. Hàng NK theo mục 4247, TT26/2012/TT-BNNPTNT.
|
TAN
|
438
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CIF
|
Chất bổ sung (Compound Premix 2033 For Fish) là nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản ; Contract : HT20171208-SL-1 (L1) .
|
TAN
|
5.410
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nguyên liệu, phụ gia dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi: Monocalcium Phosphate Feed Grade. Nhập khẩu theo TT26/2012/TT-BNNPTNT, dòng 4247
|
TAN
|
430
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Thức ăn chăn nuôi LATIBON PLUS ME (25kg/bag)
|
KG
|
2
|
C CAI MEP TCIT (VT)
|
CIF
|
Carophyll red 10% (chất tạo màu), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT Ngày 26/05/2012), mới 100%, NSX: 28/04/2017, 30/06/2017, HSD: 28/04/2018, 30/06/2018
|
KG
|
85
|
HO CHI MINH
|
CIP
|