Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,898,00

+33,00

+0,85%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3859

3906

3823

3898

3865

Mar'24

3890

3935

3855

3927

3896

May'24

3869

3911

3833

3905

3874

Jul'24

3827

3871

3793

3865

3833

Sep'24

3785

3816

3748

3816

3788

Dec'24

3701

3748

3690

3743

3720

Mar'25

3646

3688

3645

3688

3667

May'25

3647

3647

3647

3647

3630

Jul'25

3608

3608

3608

3608

3590

Sep'25

3576

3576

3576

3576

3560

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

170,90

+5,55

+3,36%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

166,50

171,35

166,10

170,90

165,35

Mar'24

164,80

169,45

164,35

169,15

163,85

May'24

165,20

169,85

164,90

169,60

164,25

Jul'24

166,15

170,70

165,85

170,50

165,20

Sep'24

167,45

171,55

167,45

171,30

166,00

Dec'24

168,45

172,55

168,45

172,40

167,05

Mar'25

170,00

174,05

170,00

174,05

168,65

May'25

172,10

175,00

172,10

175,00

169,60

Jul'25

172,45

175,75

172,45

175,75

170,35

Sep'25

173,20

176,50

173,20

176,50

171,10

Dec'25

174,00

177,35

174,00

177,35

172,00

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

349,25

-4,90

-1,38%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

372,50

379,00

371,45

374,35

378,15

Jan'24

350,00

356,00

344,20

349,25

354,15

Mar'24

346,20

349,90

342,05

343,75

347,65

May'24

340,00

341,70

338,50

338,50

342,70

Jul'24

331,70

331,70

331,70

331,70

336,70

Sep'24

323,35

323,35

323,35

323,35

326,20

Nov'24

309,85

309,85

309,85

309,85

312,70

Jan'25

296,85

296,85

296,85

296,85

299,20

Mar'25

292,85

292,85

292,85

292,85

296,20

May'25

288,65

288,65

288,65

288,65

292,00

Jul'25

282,55

282,55

282,55

282,55

285,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,77

+0,29

+1,06%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,56

27,83

27,33

27,77

27,48

May'24

26,19

26,44

25,99

26,40

26,14

Jul'24

25,00

25,23

24,84

25,20

24,97

Oct'24

24,46

24,70

24,35

24,67

24,46

Mar'25

24,39

24,56

24,25

24,53

24,34

May'25

22,97

23,12

22,87

23,10

22,90

Jul'25

21,90

22,00

21,80

21,99

21,80

Oct'25

21,43

21,50

21,34

21,49

21,33

Mar'26

21,39

21,44

21,35

21,44

21,32

May'26

20,72

20,76

20,71

20,76

20,64

Jul'26

20,35

20,39

20,35

20,39

20,27

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

49,36

-0,96

-1,91%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

49,36

49,60

49,26

49,57

50,32

Jan'24

49,20

49,45

49,10

49,41

50,03

Mar'24

49,13

49,39

49,04

49,39

49,91

May'24

49,17

49,36

49,15

49,36

49,89

Jul'24

49,09

49,29

49,03

49,29

49,81

Aug'24

49,81

50,17

48,35

48,64

49,47

Sep'24

49,41

49,77

48,00

48,26

49,12

Oct'24

48,94

49,27

47,56

47,80

48,66

Dec'24

48,75

49,15

47,45

47,68

48,55

Jan'25

48,75

49,04

47,41

47,63

48,50

Mar'25

47,88

48,92

47,27

47,47

48,38

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts