Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

3,933,00

+28,00

+0,72%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3885

3933

3844

3916

3883

Mar'24

3909

3949

3872

3933

3905

May'24

3885

3924

3850

3910

3884

Jul'24

3852

3885

3819

3875

3850

Sep'24

3804

3843

3773

3831

3805

Dec'24

3721

3759

3688

3750

3721

Mar'25

3628

3685

3624

3679

3653

May'25

3590

3638

3587

3637

3612

Jul'25

3553

3593

3553

3593

3571

Sep'25

3553

3553

3553

3553

3538

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

172,10

+2,60

+1,53%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

170,85

176,00

170,85

174,35

170,75

Mar'24

169,50

172,85

169,50

172,10

169,50

May'24

169,60

172,80

169,60

172,20

169,85

Jul'24

170,80

173,40

170,80

172,85

170,65

Sep'24

171,35

174,15

171,35

173,65

171,50

Dec'24

172,90

175,50

172,90

175,00

172,75

Mar'25

176,85

177,80

176,20

177,30

174,55

May'25

177,35

178,60

177,35

178,35

175,45

Jul'25

178,30

179,45

178,30

179,25

176,20

Sep'25

179,05

180,20

179,05

180,00

176,95

Dec'25

179,85

181,00

179,85

180,80

177,75

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

361,85

+9,10

+2,58%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

395,00

410,00

395,00

406,85

392,50

Jan'24

356,45

362,75

354,00

361,85

352,75

Mar'24

348,50

356,80

348,50

355,00

346,80

May'24

347,25

349,50

346,50

349,50

343,05

Jul'24

339,95

343,25

339,95

342,95

335,95

Sep'24

334,45

334,45

334,45

334,45

327,45

Nov'24

321,15

321,15

321,15

321,15

314,15

Jan'25

308,15

308,15

308,15

308,15

301,15

Mar'25

304,15

304,15

304,15

304,15

297,15

May'25

299,95

299,95

299,95

299,95

292,95

Jul'25

293,85

293,85

293,85

293,85

286,85

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,21

-0,38

-1,38%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,57

27,58

27,18

27,21

27,59

May'24

26,30

26,30

25,82

25,85

26,25

Jul'24

25,09

25,11

24,67

24,71

25,10

Oct'24

24,57

24,61

24,17

24,20

24,59

Mar'25

24,44

24,48

24,06

24,10

24,47

May'25

23,12

23,12

22,76

22,79

23,13

Jul'25

22,02

22,02

21,72

21,76

22,06

Oct'25

21,56

21,56

21,30

21,33

21,60

Mar'26

21,48

21,48

21,28

21,31

21,56

May'26

20,80

20,81

20,65

20,65

20,87

Jul'26

20,41

20,42

20,25

20,25

20,46

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

361,85

+9,10

+2,58%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

49,88

50,05

49,76

50,03

49,49

Jan'24

49,34

49,45

49,19

49,45

49,13

Mar'24

49,29

49,40

49,15

49,40

49,15

May'24

49,36

49,36

49,20

49,32

49,22

Jul'24

49,29

49,36

49,13

49,36

49,18

Aug'24

49,01

49,01

48,79

48,88

48,85

Sep'24

48,60

48,60

48,42

48,49

48,48

Oct'24

47,99

47,99

47,99

47,99

48,01

Dec'24

47,90

47,90

47,79

47,83

47,83

Jan'25

48,01

48,08

47,45

47,91

47,77

Mar'25

47,68

47,74

47,68

47,74

47,62

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts