Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,363,00

-13,00

-0,39%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3342

3368

3278

3319

3333

Dec'23

3386

3407

3345

3363

3376

Mar'24

3382

3403

3341

3356

3371

May'24

3365

3386

3323

3339

3354

Jul'24

3359

3361

3302

3315

3332

Sep'24

3310

3323

3271

3282

3299

Dec'24

3279

3279

3243

3243

3257

Mar'25

3216

3216

3205

3205

3218

May'25

3183

3183

3183

3183

3196

Jul'25

3167

3167

3167

3167

3180

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

160,20

-0,65

-0,40%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

161,85

162,40

160,00

160,75

161,35

Dec'23

160,90

161,90

159,50

160,20

160,85

Mar'24

161,95

163,10

160,70

161,35

162,00

May'24

163,05

163,85

161,55

162,25

162,95

Jul'24

163,50

164,45

162,30

162,90

163,65

Sep'24

164,20

164,35

163,20

163,55

164,45

Dec'24

165,25

165,35

164,40

164,65

165,70

Mar'25

165,95

165,95

165,35

165,35

166,50

May'25

166,10

166,10

166,10

166,10

167,25

Jul'25

166,50

166,50

166,50

166,50

167,65

Sep'25

166,65

166,65

166,65

166,65

167,80

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

300,55

+3,60

+1,21%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

295,90

306,95

295,85

300,55

296,95

Nov'23

283,70

293,10

283,70

287,95

284,90

Jan'24

277,00

287,05

277,00

281,55

277,75

Mar'24

275,25

275,30

275,25

275,25

271,45

May'24

263,50

263,55

263,50

263,50

259,70

Jul'24

256,95

257,00

256,95

256,95

253,15

Sep'24

249,95

250,00

249,95

249,95

246,15

Nov'24

247,20

247,25

247,20

247,20

243,40

Jan'25

246,15

246,20

246,15

246,15

242,35

Mar'25

244,70

244,75

244,70

244,70

240,90

May'25

244,20

244,25

244,20

244,20

240,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

23,71

+0,26

+1,11%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

23,65

23,80

23,47

23,71

23,45

Mar'24

23,87

24,01

23,71

23,91

23,70

May'24

22,66

22,75

22,47

22,66

22,46

Jul'24

21,92

21,98

21,72

21,87

21,73

Oct'24

21,47

21,53

21,30

21,41

21,32

Mar'25

21,09

21,26

21,09

21,16

21,11

May'25

19,80

19,82

19,71

19,77

19,72

Jul'25

19,05

19,07

18,96

19,03

18,98

Oct'25

18,89

18,91

18,81

18,90

18,85

Mar'26

19,07

19,09

18,99

19,09

19,04

May'26

18,61

18,61

18,61

18,61

18,57

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

60,49

+0,06

+0,10%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

66,83

66,83

66,79

66,79

66,58

Sep'23

64,26

64,30

63,90

64,15

64,21

Oct'23

61,71

61,79

61,50

61,68

61,69

Dec'23

60,43

60,59

60,19

60,49

60,43

Jan'24

60,03

60,09

59,80

60,05

60,00

Mar'24

59,55

59,58

59,37

59,37

59,55

May'24

59,11

59,30

59,02

59,28

59,20

Jul'24

58,71

58,71

58,58

58,58

58,75

Aug'24

58,13

58,15

58,12

58,12

57,38

Sep'24

57,42

57,42

57,42

57,42

56,65

Oct'24

56,69

56,77

56,65

56,68

55,88

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts