Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,339,00

+7,00

+0,21%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3293

3305

3293

3299

3296

Sep'23

3347

3362

3310

3339

3332

Dec'23

3363

3371

3323

3351

3345

Mar'24

3340

3347

3306

3330

3325

May'24

3311

3320

3279

3303

3295

Jul'24

3270

3292

3251

3274

3264

Sep'24

3233

3257

3215

3239

3228

Dec'24

3181

3210

3181

3194

3183

Mar'25

3156

3156

3156

3156

3149

May'25

3136

3136

3136

3136

3132

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

157,00

-0,55

-0,35%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

158,75

158,75

158,75

158,75

159,30

Sep'23

158,10

159,25

156,45

157,00

157,55

Dec'23

157,70

158,65

156,00

156,45

157,00

Mar'24

158,35

159,30

156,70

157,10

157,60

May'24

159,60

160,40

157,90

158,15

158,70

Jul'24

160,60

161,35

159,10

159,30

159,90

Sep'24

161,80

162,75

160,40

160,65

161,30

Dec'24

163,40

164,30

162,05

162,30

162,85

Mar'25

165,35

165,35

163,55

163,55

164,00

May'25

164,70

164,70

164,70

164,70

165,15

Jul'25

165,60

165,60

165,60

165,60

166,00

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

272,40

+5,05

+1,89%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

267,05

274,60

267,05

272,40

267,35

Nov'23

263,00

264,00

260,85

262,45

257,20

Jan'24

256,75

256,75

255,50

255,70

251,95

Mar'24

250,60

250,60

249,55

249,55

246,20

May'24

240,05

240,05

239,85

240,05

236,70

Jul'24

233,70

233,70

233,50

233,70

230,35

Sep'24

226,80

226,80

226,60

226,80

223,45

Nov'24

223,95

223,95

223,75

223,95

220,60

Jan'25

222,90

222,90

222,70

222,90

219,55

Mar'25

221,45

221,45

221,25

221,45

218,10

May'25

221,00

221,00

220,80

221,00

217,65

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

23,91

+0,38

+1,62%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

23,53

24,00

23,31

23,91

23,53

Mar'24

23,68

24,09

23,48

24,03

23,66

May'24

22,37

22,75

22,17

22,69

22,33

Jul'24

21,65

22,03

21,48

21,98

21,60

Oct'24

21,22

21,58

21,07

21,55

21,17

Mar'25

20,95

21,34

20,84

21,32

20,93

May'25

19,74

20,03

19,63

20,03

19,72

Jul'25

19,05

19,30

18,95

19,29

19,04

Oct'25

18,83

19,10

18,78

19,09

18,87

Mar'26

18,89

19,13

18,87

19,11

18,93

May'26

18,37

18,55

18,36

18,55

18,39

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

59,37

+0,01

+0,02%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

69,41

69,60

68,68

68,68

68,53

Aug'23

64,34

64,44

64,05

64,39

64,34

Sep'23

61,88

61,94

61,58

61,90

61,79

Oct'23

60,22

60,27

59,89

60,24

60,11

Dec'23

59,49

59,54

59,09

59,46

59,36

Jan'24

59,00

59,01

58,68

58,99

58,90

Mar'24

58,28

58,28

58,09

58,09

58,22

May'24

57,59

57,59

57,42

57,42

57,56

Jul'24

57,94

58,56

56,26

56,93

57,67

Aug'24

57,52

57,79

55,59

56,18

56,98

Sep'24

55,39

57,02

54,81

55,39

56,27

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts