Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,416,00

-84,00

-2,40%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3489

3489

3398

3416

3500

Mar'24

3495

3495

3404

3417

3502

May'24

3452

3459

3385

3396

3476

Jul'24

3425

3430

3360

3368

3445

Sep'24

3396

3396

3332

3338

3415

Dec'24

3367

3367

3304

3307

3384

Mar'25

3342

3342

3279

3279

3355

May'25

3278

3288

3256

3256

3330

Jul'25

3230

3230

3230

3230

3305

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

149,25

-1,60

-1,06%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

150,45

150,50

147,55

149,25

150,85

Mar'24

151,50

151,50

148,65

150,35

151,90

May'24

152,05

152,15

149,50

150,95

152,65

Jul'24

152,95

152,95

150,30

151,75

153,35

Sep'24

153,90

153,90

151,00

152,45

153,90

Dec'24

154,90

154,90

152,00

153,50

154,85

Mar'25

153,75

154,90

153,75

154,75

156,05

May'25

154,95

156,05

154,95

156,00

157,10

Jul'25

156,05

157,05

156,05

157,05

158,00

Sep'25

157,80

157,80

157,80

157,80

158,75

Dec'25

158,85

158,85

158,85

158,85

159,80

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

355,10

+5,70

+1,63%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

351,65

369,00

348,50

355,10

349,40

Jan'24

334,65

350,50

333,50

339,25

335,45

Mar'24

328,90

335,05

328,90

329,30

324,25

May'24

325,00

325,00

321,00

321,00

316,35

Jul'24

309,95

309,95

309,95

309,95

309,35

Sep'24

298,70

298,70

298,70

298,70

301,80

Nov'24

290,35

290,35

290,35

290,35

297,25

Jan'25

276,55

276,55

276,55

276,55

285,95

Mar'25

275,30

275,30

275,30

275,30

284,70

May'25

274,05

274,05

274,05

274,05

284,20

Jul'25

272,85

272,85

272,85

272,85

283,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

26,37

+0,13

+0,50%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

26,14

26,41

25,96

26,13

26,02

Mar'24

26,34

26,61

26,16

26,37

26,24

May'24

25,19

25,31

24,93

25,13

25,01

Jul'24

24,25

24,31

24,00

24,21

24,06

Oct'24

23,82

23,86

23,61

23,80

23,67

Mar'25

23,82

23,82

23,58

23,77

23,69

May'25

22,30

22,37

22,23

22,36

22,35

Jul'25

21,30

21,30

21,05

21,17

21,21

Oct'25

20,74

20,76

20,61

20,70

20,79

Mar'26

20,73

20,74

20,60

20,65

20,79

May'26

19,92

19,92

19,92

19,92

20,10

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

58,38

+0,14

+0,24%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

59,61

59,72

59,58

59,66

59,61

Dec'23

58,27

58,50

58,25

58,38

58,24

Jan'24

57,77

57,92

57,73

57,82

57,68

Mar'24

57,22

57,25

57,14

57,17

57,09

May'24

56,95

56,95

56,83

56,90

56,77

Jul'24

56,66

56,66

56,53

56,56

56,47

Aug'24

56,12

56,12

56,12

56,12

55,96

Sep'24

55,62

55,62

55,59

55,59

55,42

Oct'24

55,00

55,09

55,00

55,09

54,82

Dec'24

54,68

54,82

54,68

54,82

54,52

Jan'25

54,43

55,09

54,43

54,43

53,90

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts