Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Phân bón hữu cơ Premium 3-2-2; "HC=65;Nts=3, P2O5=2, K2O=2", 1 Bao=950 Kgs, hang moi 100%
|
TAN
|
9.9975
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Phân bón hữu cơ khoáng bổ sung trung lượng Organic Xtra. Hàng mới 100%
|
TAN
|
2.4566
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ sinh học GAPPOWDER (FRESHLAND) ; Hàm lượng:"HC=75% ,Nts=3%, Acid Humic=3%" ; Hàng mới 100%
|
TAN
|
1733211
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ sinh học PELLET CHIC(PELLET KEN), "HC:70 ,N :3.5 , P:2.0, K:2.5",bao=1250, hàng mới 100%.
|
TAN
|
1.6854
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân đạm SA chứa Nitơ, Ammonium sulphate (NH4)2SO4 (phân đạm vô cơ có hàm lượng Nitơ cao >= 20,5%, lưu huỳnh >= 24%). Đóng gói 50Kg/1 bao. Độ ẩm hàng hoá: 1% max. NSX: Star Grace Mining. Hàng mới 100%
|
TAN
|
1046879
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Phân bón vô cơ dùng trong nông nghiệp Ammonium Sulphate ( SA ) , Hàm Lượng N : 20 % , S : 24 % ,Đóng bao : 50Kg/Bao
|
TAN
|
1.4831
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân Bón AS xá (Ammonium Sulphate). Thành phần N lớn hơn hoặc bằng 20%, S lớn hơn hoặc bằng 24% theo Thông tư 85/2009/TT-BNNPTNT
|
TAN
|
1288296
|
CANG GO DAU (P.THAI)
|
CFR
|
Phân bón Kali (MOP) (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg /bao, trọng lượng cả bì 50.13 kg/bao)
|
TAN
|
264
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
CPT
|
Phân bón KALI Clorua (GRANULAR MURIATE OF POTASH PINK COLOR) in bulk.Thành phần: K2O - 61% (+/- 1% pct point), Moisture - 0,5% max. So luong 15.000 tan (+/-10%)
|
TAN
|
3.0584
|
BEN CANG TH THI VAI
|
CFR
|
Phân bón vô cơ Kali Clorua(STANDARD MURIATE OF POTASH),thành phần K2O:61% Nha sx PJSC URALKALI, hang phu hơp thông tư 85/2009/TT-BNN
|
TAN
|
2.7082
|
CANG XANH VIP
|
CPT
|
Phân đa lượng POTASSIUM SULPHATE (K2SO4) thành phần và hàm lượng: K2O: 51.01%, Chloride,as Cl : 0.48%, độ ẩm 0.03% mới 100%
|
TAN
|
6.7575
|
NAM HAI
|
CFR
|
Phân Potassium sulphate, hàm lượng K2O >= 50%, 25 kg/ bao
|
TAN
|
4.4705
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân Hưu Cơ (Phân gà dạng viên - 15kg/bao - 7,200 bao ) ( KTTT hàng hóa nếu có tại đội NV2 - CC HQ Đà Lạt. Tuyến TPHCM - Bảo Lộc )
|
TAN
|
135
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
UREA (Urea dạng viên tròn) - Nguyên liệu sản xuất keo.
|
KG
|
5.923
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón NPK 20-10-10, CO form EAV số VN8066000080 (7013939)
|
TAN
|
3.8355
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BÓN NPK 20 10 10 ( N: 20%; P2O5: 10%; K2O: 10%) (hàng mới 100%)
|
TAN
|
3.7622
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân hóa học có chứa ba nguyên tố là nitơ 13.78%, phospho P2O5 11.32% và kali K2O5 11.39%, 13-11-11 (TE) T360, nhà sx: Arysta (10kgs/bao), mới 100%
|
KG
|
2.05
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân phức hợp NPK DAIBANG GEL 40.10.10 (TE)
|
KG
|
178
|
CANG VICT
|
CFR
|
Phân phức hợp NPK FERTILIZER 23.5.23
|
TAN
|
480
|
CANG VICT
|
CIF
|
Phân bón Forti-Phite 2-40-16 (N:2; P2O5:40; K2O:16)%, 200 lít/thùng, hãng sản xuất: Custom Agronomics Inc, dùng cho cỏ sân golf, mới 100%
|
THUNG
|
9.7255
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|
Phân Trung Lượng Bổ Sung Vi Lượng COMBI GOLD VEGGIE (Thành phần: Mg: 6%, Ca: 10%, S: %5, Zn: 30.000 ppm, Mn: 15.000 ppm, Cu: 3.000 ppm, Fe: 20.000 ppm, B: 10.000 ppm, Độ ẩm: 3%)
|
TAN
|
830
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân NPK bổ sung vi lượng MaxVic (11-5-40) , Thành phần : N: 11%, P2O5: 5%, K2O: 40%, Fe: 0.02%, Mn: 0.01%, Zn: 0.002%, Cu: 0.002%, B: 0.01%, đóng gói 25 kg/ bao
|
KG
|
1.4179
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân canxi nitrat - Calcium Ammonium Nitrate(NOVIFERT-CN ) 15%N-26%CAO, hàng NK SXKD theoTT29/2014/TT-BCT, phù hợp TT85/2009/TT-BNNPTNT ( không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật 71/2014/QH13 ), mới 100%
|
KG
|
3614
|
CANG NAM DINH VU
|
CIF
|
Phân bón sinh học BALLMATE (ROUNDMIC) ; Hàm lượng: "Hữu cơ= 35%, Nts= 4%, P2O5= 0.5%, K2O= 0.5%, Axit humic= 9%, Amino Axit= 2%"; 40 kg/bao; Hàng mới 100%
|
TAN
|
255
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Revolution (Ca: 5; Fe: 2 )%, 208 lít/thùng, nhà sản xuất Aquatrols Corporation of America Inc, dùng cho cỏ sân golf, mới 100%.
|
THUNG
|
5.5145
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|
Phân bón cải tạo đất vô cơ PENAC P ;thành phần SiO2 hữu hiệu: 0.55%; Fe2O3: 0.021%; K2O hữu hiệu :0.11%; CaO: 0.02%; MgO: 0.02% (25 kg/bao)
|
KG
|
22014
|
TAN CANG 128
|
CIF
|
PHÂN BÓN HỮU CƠ SINH HỌC AGRIMARTIN (BIOPELLETS): N; 4.02% P2O5: 2.22%, K20: 2.53 (HÀNG MỚI 100%
|
KG
|
1.685
|
CANG CONT SPITC
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ sinh học HT2: 3-1,5-2 ;Hàm lượng :"HC= 25%, Axit Humic=2.5%, Nts=3, P2O5=1.5, K2O=2"; Bao Jumbo= 510 Kg; Hàng mới 100%
|
KG
|
6.81E+14
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân hữu cơ sinh học UNTRESS(TRUEDOMANT) ; Hàm lượng:"Hữu cơ =75%, Axit humic+ Axit Fluvic = 5% ,Nts=4%"; Hàng mới 100%
|
TAN
|
1.8886
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|