Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Phân bón hữu cơ thổ kim nông,"HC=22;N=2.5"1 Bao=951 Kgs, hang moi 100%
|
TUI
|
100
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Phân cá DRAMMATIC K 2-5-0.2 (Phân hữu cơ khoáng), dạng lỏng màu nâu, đóng trong 4 thùng nhựa, 236,5 lít/thùng. Nhà sx: DRANM CORPORATION. Hàng mới 100%
|
LIT
|
2
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CFR
|
PHÂN ĐẠM SA (AMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . N>=20,5% S>=24% Trọng lượng 50kg/bao do TQSX
|
KG
|
0
|
LAO CAI
|
DAP
|
Phân bón S.A (Ammonium Sulphate), (Hàm lượng: Nitrogen >= 21%, Sulfur >= 24%), (50kg/bao)
|
TAN
|
117
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón SA CAPRO(Ammonium Sulphate) N=20.5% min. 50kg/bao
|
TAN
|
130
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hóa học Ammonium Sulfate. Hàng rời đóng containers. TP: Nitrogen: 21% (+/-0.5 % ), Moisture: 0.5 max, Sulfur: 24% min (+/- 0.5%), Color: White. Lượng: 500 tấn (+/- 10%)
|
TAN
|
129
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CFR
|
Phân bón SA ( AMMONIUM SULPHATE). Hàm lượng N = 21%min, S = 24%min. Hàng bao đóng trong container
|
TAN
|
102
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Kali (MOP) (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg /bao, trọng lượng cả bì 50.13 kg/bao)
|
TAN
|
248
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
CPT
|
Phân bón Kali hạt .Hàng xá.Giấy đăng ký KTNN số:17G03SP05404.Giấy đăng ký hợp qui số:17G03QP07441.
|
TAN
|
268
|
TAN CANG HIEP PHUOC
|
CIP
|
Phân bón Muriate of Potash (MOP)/ Kali (KCL) (K2O 60% Minimum Standard Grade) hàng xá, mới 100%
|
TAN
|
270
|
CANG PHU MY (V.TAU)
|
CFR
|
Phân bón Kali Clorua ( KCL) G.MOP - Hàng xá
|
TAN
|
285
|
XNK NLSAN PB BA RIA
|
CIF
|
Phân bón Kali (MOP) (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg /bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao)
|
TAN
|
210
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
DDU
|
Phan bon SOP (Sulphate of Potash) K2O:50.40%,SULPHUR:17.5%
|
TAN
|
430
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phan bon SOP (Sulphate Of Potash) K2O = 50%
|
TAN
|
403
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Potassium Sulphate (K2SO4), đóng gói 25kg/bao.
|
TAN
|
457
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
CF-NIIA: Dung dịch mạ bóng Nikel , Potassium sulface K2SO4, (20kg/carton)
|
KG
|
19
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
Phân trung lượng bón rễ Kokuryu, hàm lượng Nitơ tổng số: 3.0 %, hàm lượng P2O5: 4.2%, K2O: 3.2%, CaO: 13%, Magnesium: 1.3%, Copper: 42mg/ kg, Zinc: 373mg/ kg, 15kg/ túi, 84 túi/ pallet, mới 100%
|
TAN
|
1,151
|
TAN CANG HAI PHONG
|
C&F
|
Phân Hữu Cơ FIMUS NPK 4-3-3+1MGO, Hàng xá trong cont (Thành phần: Hữu Cơ: 65%, N: 4%, P2O5: 3%, K2O: 3%, MGO: 1%, Độ ẩm: 8%)
|
TAN
|
152
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón vô cơ (trung vi lượng) Calcium Magnesium Compound (Nts: 11%, CaO>= 6.5%,MgO>=11.5%), 25kg/bao, hàng phù hợp thông tư 29/2014/TT-BTC, mới 100%
|
TAN
|
300
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CFR
|
PHÂN BÓN NPK 16-16-8+13S , N: 16% MIN, P205: 16% MIN, K20: 8% MIN, SULFUR : 13% MIN; MOISTURE: 2% MAX, HÀNG XÁ , XUẤT XỨ : HÀN QUỐC.
|
TAN
|
306
|
TAN THUAN 2
|
CFR
|
Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng: 17-17-17 Kenya. Hàm lượng N: 17%, P2O5: 17%, K2O: 17%, Hàng đóng xá trong container
|
KG
|
0
|
CANG QT CAI MEP
|
CIP
|
Phân hỗn hợp bón rễ GREEN TECH PREMIUM 12-6-42+TE
|
KG
|
2
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón NPK WOPROFERT 16-16-16. Hàm lượng N: 16%, K2O: 16%, P2O5: 16%. Hàng đóng xá trong container.
|
TAN
|
386
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng: 15-9-20+TE. Hàm lượng N: 15%, P2O5: 9%, K2O: 20%, Hàng đóng xá trong container
|
KG
|
0
|
CANG QT CAI MEP
|
CIP
|
Phân bón NPK 16-16-16 (50Kg/bao).N:16%min,P2O5:16%min,K2O:16%min
|
TAN
|
386
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
PHÂN TRUNG LƯỢNG BÓN RỄ (SILIKING)TP:SIO2 24%;K2O 10%. HÀNG MỚI 100%
|
LIT
|
4
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Mono potassium Phosphate 99% (MKP 99% min) (Hàm lượng P2O5 : 51,8% và K2O : 34.5% ), ( 25kg/bag)hàng mới 100%
|
TAN
|
1,230
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BÓN HỮU CƠ SINH HỌC PELLET CHIC (PELLET KEN) (Hàng mới)
|
TAN
|
190
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân khoáng trung vi lượng Lio Mineral+ (Mineral fertilizer), mới 100%
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN VI LƯỢNG BÓN RỄ CAXNET (Cu), NK theo TT 29/2014/TT-BCT , ngày 30/09/2014 (Hàng mới)
|
TAN
|
1,670
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón rể: LS-LONG SAN (Ca: 0.75%, Cu: 0.125%, Mn: 0.125%, Zn: 0.25%, MgO: 0.3%, Fe: 0.175%, Mo: 0.025%, B: 0.04%, Chitosan: 0.3%) (200kg/ kiện)
|
BARREL
|
3,367
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân vi lượng bón rễ WOLF TRAX MICRO BLEND (52 DRUM)
|
THUNG
|
930
|
C CAI MEP TCIT (VT)
|
CFR
|
Phân bón Turf King Gypsum GG ( Ca: 21-23)%, dùng cho cỏ sân golf, 22.7 kg/ bao, mới 100%.
|
TUI
|
15
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BÓN SINH HỌC UF POWDER (MACRO YIELD) (Hàng mới)
|
TAN
|
650
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Potassium Nitrate 13-0-46 (25kg/bags)
|
TAN
|
600
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân Bón Lá BIOFOL CALCIBOR (Thành phần: Nts: 14%, CaO: 22,4%, MgO: 1,6%, B: 3,2%, Cu: 0,08%, Fe: 0,16%, Zn: 0,48%, Mn: 0,16%, Mo: 0,0016%)
|
LIT
|
3
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|