Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Phân bón hữu cơ sinh học PELLET CHIC(PELLET KEN), "HC:70 ,N :3.5 , P:2.0, K:2.5",hàng mới 100%.
|
TAN
|
173,3013
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân hửu cơ Organic Booster. Hàng mới 100%
|
TAN
|
220,8767
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ sinh học GREEN FARM(GREEN SUPPLE) , "HC:39 , Humic acid : 6 ,N :2.5 , P:0.7, K:0.7 ", 1Bao = 850Kgs ,hàng mới 100%.
|
TAN
|
85
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón hữu cơ Organic Agrifert (BioFarm) ; Hàm lượng:"Hữu cơ =70% "; 25 Kg/Bao, Hang moi 100%
|
KG
|
0,178
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ Premium ; Hàm lượng:"Hữu cơ =65%, Nts= 3, P2O5=2, K2O=2"; Bao =850 kg; Hàng mới 100%
|
KG
|
0,1164
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Phân bón vô cơ AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4 dạng bột màu trắng xám N>=20,5%. S>=24%. H2O<=1%. H2SO4<1%,hàng phù hợp với Phụ lục 5 Nghị định số 108/2017/NĐ-CP và Thông tư 85/2009/TT-BNNPTNT, mới 100%.
|
TAN
|
146,0628
|
PTSC DINH VU
|
CFR
|
PHÂN ĐẠM SA (AMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . N>=20,5% S>=24% Trọng lượng 50kg/bao do TQSX
|
KG
|
0,1415
|
LAO CAI
|
DAP
|
AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4, (Phân bón SA dạng bột)
|
TAN
|
116
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân Bón AS xá (Ammonium Sulphate). Thành phần N lớn hơn hoặc bằng 20%, S lớn hơn hoặc bằng 24% theo Thông tư 85/2009/TT-BNNPTNT - Đơn giá 128.27 USD/Tấn
|
TAN
|
129,0741
|
CANG GO DAU (P.THAI)
|
CFR
|
Kali Clorua (KCL)/Muriate of Potash (MOP),K2O 60%Min,(Standard Grade). Chuyên dùng cho sản xuất nông nghiệp
|
TAN
|
275
|
XNK NLSAN PB BA RIA
|
CIF
|
Phân Kali Clorua xá hạt màu trắng (White Granular Muriate Of Potash IN BULK). K2O: 60% min, Moisture: 0,5%max.
|
TAN
|
260,4978
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CPT
|
Phân bón KALI Clorua (STANDARD MURIATE OF POTASH PINK COLOR) in bulk.Thành phần: K2O - 61% (+/- 1% pct point), Moisture - 0,5% max. So luong 12.601,98 tan (+/-10%)
|
TAN
|
270,7454
|
CANG PTSC (VUNG TAU)
|
CFR
|
Phân bón Kali (MOP) (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg /bao, trọng lượng cả bì 50.13 kg/bao)
|
TAN
|
259
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
CPT
|
Phân bón Kali clorua K2O 60%min, KCL 96.5 min,hàng xá
|
TAN
|
303,4124
|
CANG KHANH HOI (HCM)
|
CFR
|
PHÂN BÓN POTASSIUM SULPHATE (K2SO4) (Hàng mới)
|
TAN
|
424,0876
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Potassium Sulphate (K2SO4), đóng gói 25kg/bao.
|
TAN
|
472
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân Hữu Cơ VINH THANH FERTIPLUS (Thành phần: Chất Hữu Cơ: 65%, C/N: 12, Độ ẩm: 30%, pHH2O: 5)
|
TAN
|
195,866
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón NPK 16-16-16, N: 16% MIN; P2O5: 16% MIN; K2O: 16% MIN; MOISTURE 1% MAX. ĐÓNG BAO 50KG
|
TAN
|
395,7925
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
PHÂN BÓN LÁ MIRACLE GRO 15-30-15+TE (25KG/BAO)
|
KG
|
2,8758
|
CANG VICT
|
CIF
|
Phân bón NPK 30-9-9+MgO+T.E (30%N; 9%P2O5; 9%K2O)
|
TAN
|
445,2605
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón vô cơ ; Professional Hyponex NPK 15 - 30 - 15 (N = 15%, P2O5 = 30%, K2O = 15%. Hàng mới 100%, 1 BAO = 10 KGS)
|
GOI
|
32,7906
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Phân bón NPK 16-16-8+10S+TE. Hàm lượng N: 16%; P2O5: 16%; K2O: 8%; S:10%.Hàng đóng xá trong container, DN xin dem hang ve bao quan
|
TAN
|
288,3075
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
DAP
|
31052000&NPK Nutrix 11.2/7.2/9.6 + TE (N=11.2%, P2O5=7.2%, K2O=9.6%). Hàng đóng bao 50 Kg/bao, hàng mới 100%
|
TAN
|
366,09
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BÓN NPK 16-16-8+13S , N: 16% MIN, P205: 16% MIN, K20: 8% MIN, SULFUR : 13% MIN; MOISTURE: 2% MAX, HÀNG XÁ , XUẤT XỨ : HÀN QUỐC.
|
TAN
|
327,5065
|
CANG KHANH HOI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón phức hợp NPK 15-5-20+2+8S+T.E (15%N; 5%P2O5; 20%K2O; 2%MgO; 8%S)
|
TAN
|
554,4182
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón lá Stoller ZinCuMin ( S:4%; Zn:5%; Cu:2%; Mn:1% ). Ngày sản xuất: 01/02/2018
|
LIT
|
7,0147
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón lá Multi-K (13-0-46)
|
TAN
|
920
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BÓN VI LƯỢNG DALT MIX 5; FE-MN: 40PPM, ZN-CU: 15 PPM, B: 5 PPM, MO: 1 PPM
|
KG
|
9,5347
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Kali Nitrat (KNO3)/ Potassium Nitrate, hàng mới 100% đóng bao 25kg/bao. Thành phần: Ni-tơ (N): 13% MIN; Kali (K2O): 46% MIN; Độ ẩm: 0,2% MAX.
|
TAN
|
897,9866
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón hữu cơ HIKARI (ORGANIC FERTILIZER), Đóng gói 15kg/bao,13,200bao. Thành phần: N: 4.8%, P2O5: 1.5%, K2O: 2.2%, MgO: 0.3%, CaO: 10%, Hữu cơ: 60%, Độ ẩm: dưới 25%, Hàng mới 100%
|
TAN
|
172,8935
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân hữu cơ sinh học RealStrong 5-5-5. Hàng mới 100%
|
TAN
|
220
|
CANG VICT
|
CFR
|
PHÂN BÓN HỮU CƠ SINH HỌC GAP 04P (PERJECT ORGANIC) (Hàng mới)
|
TAN
|
59560
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón vi lượng LOTUFERT AMINOCAB; Hàm lượng: " Bo = 6000 mg/l", 1 Liter/Btl; Hàng mới 100%
|
LIT
|
2,5503
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón sinh học Amino Protech ; Hàm lượng : "Amino Acid >= 0.5% "; Bao = 40 Kgs , Hàng mới 100%
|
TAN
|
255
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón hữu cơ sinh học Pellet Chic, (N:31.5%, P2O5: 2.02%, K2O: 2.52%), mới 100%
|
TAN
|
174,3265
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|