Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Nấm kim châm - Flammulina Velutipes ( 1 thùng/ 7 Kgs)
|
KG
|
0,72
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nấm đùi gà tươi
|
KG
|
1,5083
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nấm kim châm tươi, chưa qua sơ chế (5 kgs và 5.1 kgs / thùng carton). Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%.
|
BAO
|
10
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nấm thủy tiên trắng (Hypsizygus marmoreus), ( nấm tươi chưa qua chế biến), 4.2kg/hộp, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%
|
BAO
|
16,4872
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Nấm kim châm tươi
|
KG
|
0,5
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Bắp hoa cải xanh đông lạnh, size 30/60, 10x1 kg/carton.
|
KG
|
0,5428
|
CANG TIEN SA(D.NANG)
|
CFR
|
Hạt đậu xanh,tên khoa học: Vigna radiata, hàng không thuộc danh mục cities,không dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,hàng mới 100%.
|
KG
|
0,78
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Hạt đậu xanh dùng làm thức ăn cho người, tên khoa học: Vigna radiata,hàng chưa qua sơ chế,không phù hợp để gieo trồng,không thuộc danh mục cities,mới 100%.
|
TAN
|
306,4914
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Hạt đậu xanh, hàng không thuộc danh mục cites
|
KG
|
0,72
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Hạt đậu xanh, hàng không thuộc danh mục cites
|
KG
|
0,605
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Hạt đậu xanh, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,791
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Đậu xanh nguyên hạt - Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT/D9/TT219/TTBTC
|
KG
|
0,6
|
CANG VICT
|
C&F
|
Hạt đậu xanh khô, chưa tách vỏ, chưa qua chế biến (Loại WHOLE, thực phẩm cho người). Tên khoa học : Vigna Radiata,quy cách đóng 25kg /bao .Hàng mới 100%
|
KG
|
0,8604
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Hạt đậu xanh chưa qua chế biến.Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
KG
|
0,65
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
CỦ MÌ TƯƠI - Dùng cho sản xuất tinh bột
|
TAN
|
90
|
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
|
DAF
|
Quả hồ trăn khô ( Pistacia vera ) chưa bóc vỏ. hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,2
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Quả hồ trăn (tên khoa học pistacia vera),hàng không thuộc DM Cites
|
TAN
|
7920
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
hạt hồ trăn. hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT. hàng mới 100%
|
KG
|
16
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Quả hồ trăn khô (hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
KG
|
3,5
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
Hạt macadamia chưa bóc vỏ (Macadamia integrifolia) - Hàng không thuộc danh mục CITES ( Hàng TNTX không chịu thuế VAT)
|
KG
|
0,2
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Quả Macadamia, hàng không thuộc danh mục cites
|
KG
|
15
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Hạt Macadamia chưa tách vỏ
|
KG
|
4,94
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Quả macadamia (Macadamia integrifolia) (hàng không thuộc danh mục quản lý cites)
|
KG
|
16
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Quả mác ka khô, chưa tẩm ướp gia vị.Cty SX: GuangDong NanXing Rianbow Nut Co.,Ltd
|
KG
|
0,6
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
Quả macadamia khô (Macadamia integrifolia ) đóng bao.chưa bóc vỏ. hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,2
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Chà Là Khô ( DATEPAC:50 THÙNG-NW: 4.08KGS/CTN,90 THÙNG-NW: 5.4KGS/CTN)
|
KG
|
5,5
|
HO CHI MINH
|
CIP
|
quả chà là khô chưa qua chế biến, được sản xuất bởi công ty HADIKLAIM DATE GROWERS COOPERATIVE LTD. tại Israel, đựng trong 50 thùng, mỗi thùng 5kgs.
|
CAI
|
500
|
HO CHI MINH
|
CIF
|
Quả xoài keo (loại xoài ép nước, xuất xứ: campuchia)
|
TAN
|
175,9788
|
CUA KHAU DINH BA (DONG THAP)
|
DAF
|
Xoài sấy DESTINATIONS PACKAGING, VTN DRIEDMANGO, VIETNAM PPM 200G DRIED MANGO
|
BAO
|
8
|
TAN CANG 128
|
CIF
|
XOÀI LÁT SẤY ( 3 kgs/ 1 bag ; 4 Bag /1 carton ), hàng mới qua sơ chế thông thường và làm sạch ; hàng mới 100%
|
KG
|
8,5
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Xoài quả tươi
|
TAN
|
160
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Quả nho sấy khô, chưa tẩm ướp gia vị. (NSX: 08/10/2017, HSD: 08/10/2018)
|
KG
|
0,4
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
Nho sấy khô, chưa qua tẩm ướp , 10kg/túi/carton .
|
KG
|
0,8074
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Táo Tươi (ENVY APPLE - 672 CTNS, NW : 17,5KGS/CTN) (ENVY APPLE - 4.284CTNS, NW : 10 KGS/CTN)
|
KG
|
1,1718
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Quả táo GALA, loại tươi , size 113, 20kgs/ thùng, mới 100%
|
BAO
|
29,1577
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Táo Gala quả tươi Net 20kg/thùng
|
BAO
|
28,0444
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Trái Táo tươi(RED DELICIOUS APPLES DSG- Size 100 : 1 Thùng =100 Trái= 20 kg)- Mới 100%
|
BAO
|
25,0331
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
TRÁI TÁO TUOI FUJI ( 18.25 KG/ THÙNG )
|
KG
|
1,17
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Qủa Táo tươi ( 6.5 kg/ thùng) xuât xứ trung quốc , mới 100%
|
BAO
|
7,1084
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Quả táo tươi (Fresh Apple), Tên khoa học: MalusDomestica; nhãn hiệu AoShenZhou, nhà sản xuất: ZhengNing AoShenZhou import & Export CO.,Ltd; mới 100%
|
KG
|
1,5969
|
YEN VIEN (HA NOI)
|
DAP
|
Trái Táo tươi(FUJI APPLES - Size 36-40 : 1 Thùng = 36-40 Trái= 10 kg)- Mới 100%
|
BAO
|
23,6354
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Quả táo tươi Gala -New Zealand, sản phẩm từ trồng trọt, 17.5 kg/carton, 90-110 quả/ thùng, hàng mới 100%.
|
KG
|
1,1721
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
NZ Queen (Scired) Apples - Quả táo NZ Queen (Scired) tươi ( 17.3 kgs / thùng, 504 thùng ), hàng mới 100%
|
KG
|
3,0131
|
GREEN PORT (HP)
|
C&F
|
Quả dâu tây tươi size M (2 kg/thùng), hàng tươi mới 100%
|
BAO
|
23
|
HA NOI
|
C&F
|
Quả dâu tây tươi Hàn Quốc, 2kg/thùng (250grx8 hộp), sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%
|
BAO
|
21
|
HA NOI
|
CFR
|
Dâu Tươi - ( EVER GOOD,152 THÙNG - NET : 2 KGS/CTN)
|
KG
|
15,76
|
HO CHI MINH
|
CIP
|
TRÁI KIWI VÀNG ( ZESPRI SUNGOLD, SIZE 22 - 6.400 CTNS/22.022KGS ~ 3,44KGS/CTN)
|
BAO
|
14,3443
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|
Quả Bòn Bon tươi 10Kg/Thùng (Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC,ngày 31/12/2013)
|
KG
|
1,73
|
CUA KHAU KHANH BINH (AN GIANG)
|
DAF
|
Quả ớt khô (Hàng không nằm trong danh mục cites) (hàng không chịu thuế VAT)
|
KG
|
0,1
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Quả ớt khô, hàng không thuộc danh mục cites
|
TAN
|
1347
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Gừng củ tươi do TQSX
|
KG
|
0,12
|
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
|
DAP
|
Củ gừng khô thái lát ( Tên KH: Zingiber officinale ) , Hàng không nằm trong danh mục cites.
|
KG
|
1
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Gừng khô chưa xay
|
KG
|
1,5078
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Củ gừng khô chưa qua chế biến.Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
KG
|
0,63
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). (Số lượng đúng: 25.944 tấn * 180usd = 4,669.92 usd).
|
TAN
|
184,1722
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gừng củ tươi
|
TAN
|
120
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Cà chua đóng hộp KISUKI 2500G/HỘP mới 100% (hàng trừ tiêu chuẩn miễn thuế trị giá dưới 2 triệu đồng)
|
BAO
|
3,4
|
HA NOI
|
C&F
|
Khoai tây đông lạnh ( frozen fried potatoes) Fries 1/4' SS6/6-XLF , 2.72 Kgs/Túi, 6 Túi / thùng, Hàng mới 100%
|
BAO
|
17,6862
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Khoai tây cắt khúc đông lạnh (French fries Datschaub Straightcut 10x10A - 2.5 kg x 4/ thùng)
|
KG
|
1,01
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Khoai tây cắt sẵn đông lạnh-Super Longs 9,5mm (3/8) 4x2500g UK/EXP, hiệu Aviko (dùng làm thực phẩm cho người)
|
BAO
|
6,3629
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Khoai tây Golden Long dạng thanh- McCain Golden Long(đã qua sơ chế đóng gói, đã đông lạnh) (6mm/ thanh; 6 thanh/ gói; 750gr/ gói; 16 gói/ thùng) (HSD:T02.2018 đến T08.2019 ).
|
BAO
|
19,0824
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Quả đào khô, đã tẩm ướp gia vị.Cty SX:NingMing Ruixing Trading Company LTD
|
KG
|
0,5
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
Trái cây ngâm đường đóng hộp,trái đào hiệu Rhodes:Rhodes Peach Halves in Syrup12x825g) EZO. NSX:27;28;29;31/01/2018. HSD:27;28;29;31/01/2021
|
BAO
|
14,3985
|
CANG VICT
|
CIF
|
Trà Việt Quất Hòa Tan, Đóng gói:1 túi 14g, 10túi/hộp, 25hộp/thùng, 62CTN=1550hộp. Nhà sản xuất: NOKCHAWON CO.,LTD. Công bố An toàn thực thẩm số: 14510/2016/ATTP-XNCB. Hàng mới 100%
|
BAO
|
1,3001
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Kiwi sấy khô đã qua chế biến đóng túi kín khí, hàng đóng trong 1250 thùng carton. Hàng không nằm trong danh mục cites .
|
KG
|
0,1
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Rong biển khô cuốn sushi - Sushi Nori Standard 50pcs (50sheets/pack x 10pack/carton)
|
BAO
|
63,0542
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|