Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Cá diêu hồng size 800-Up GR/PA đông lạnh&VN
|
KG
|
2,86
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CA TRA NGUYEN CON DONG LANH&VN
|
KG
|
0,78
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CÁ TRA (BASA) NGUYÊN CON CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH&VN
|
KG
|
2,235
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CÁ TRA (BASA) PHI LÊ ĐÔNG LẠNH (Pangasius hypophthalmus). SIZE: 300-UP (GR/PC). 2KGS X 5/CTN, &VN
|
KG
|
2,24
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá tra fillet đông lạnh (Không xuất cá tra dầu)&VN
|
KG
|
3,82
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá hồi trout sushi cắt lát đông lạnh 8g/pc
|
KG
|
16,825
|
CANG VICT
|
FOB
|
Thăn cá cá cờ kiếm&VN
|
KG
|
5,9
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CÁ CỜ KIẾM LOIN ĐÔNG LẠNH&VN
|
KG
|
8
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
FOB
|
CÁ CỜ KIẾM CUBE ĐÔNG LẠNH&VN
|
KG
|
6
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
FOB
|
Cá Ngừ Cắt Khúc Đông Lạnh
|
KG
|
9,8347
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
FOB
|
Cá cơm khô (Dried Anchovy), 10kgs/thùng. Hàng mới 100%&VN
|
KG
|
5,1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Khô cá chét, hàng mới 100%&VN
|
BAO
|
5,7
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CÁ CƠM KHÔ LỘT THỊT A4 (AA) (3-5)&VN
|
KG
|
5,5
|
CANG ICD PHUOCLONG 1
|
FCA
|
Khô cá hiên loại 1000g&VN
|
KG
|
6,5081
|
CT KV M.NAM SOTRANS
|
FOB
|
Tôm thẻ thịt đông lạnh size 51/60&VN
|
KG
|
12,2
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Tôm thẻ tươi đông lạnh size 41/50&VN
|
KG
|
12,45
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Mực khô. Dried Squid. Trọng lượng: 10kg/ 1 thùng&VN
|
KG
|
6,05
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Mực khô, hàng mới 100%&VN
|
BAO
|
13,4265
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Mực khô AAA4&VN
|
KG
|
15,4
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x111 (6,5 oz) (nắp dể mở)
|
BARREL
|
30,44
|
CANG VICT
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm dầu đóng lon&VN
|
KG
|
3,8462
|
CONG TY CP PHUC LONG
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (185gr/hộp)
|
BAO
|
0,6875
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 603x408 (4LBS 2,5 oz)
|
BARREL
|
41,3
|
CONG TY CP PHUC LONG
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm dầu đóng lon&VN
|
KG
|
4,0104
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp
|
KG
|
2,6108
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Đồ ăn khô (mỳ, súp, gạo)
|
CAI
|
0,5
|
NULL
|
FOB
|
Tôm thẻ thịt PTO luộc cấp đông size 31-40 &VN
|
KG
|
6,95
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Tôm thẻ thịt chân trắng PTO luộc đông lạnh&VN
|
POUND
|
4,83
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Tôm tẩm bột xù 75g&VN
|
KG
|
7,36
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
NGHÊU TRẮNG NGUYÊN CON LUỘC ĐÔNG LẠNH, SIZE: 50/70&VN
|
KG
|
1,35
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Thit ngheu lua luoc dong lanh IQF, size: 1000-1500 pc/kg, 20% ma bang, 1kg x 10/ctn&VN
|
KG
|
2,98
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|