Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

421,55

-1,05

-0,25%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.942,80

-2,50

-0,13%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,76

-0,08

-0,32%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.015,63

+1,14

+0,11%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.646,03

-7,30

-0,44%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

4,1700

4,2325

4,1415

4,2285

4,2035

Mar'23

4,2235

4,2250

4,2065

4,2125

4,2260

Apr'23

4,2145

4,2145

4,2145

4,2145

4,2065

May'23

4,2340

4,2340

4,2200

4,2220

4,2345

Jun'23

4,1910

4,2345

4,1295

4,2345

4,2145

Jul'23

4,2095

4,2410

4,1330

4,2370

4,2155

Aug'23

4,2370

4,2370

4,1620

4,2370

4,2150

Sep'23

4,1745

4,2480

4,1440

4,2375

4,2160

Oct'23

4,2410

4,2410

4,1645

4,2410

4,2195

Nov'23

4,1880

4,2560

4,1695

4,2430

4,2215

Dec'23

4,1420

4,2365

4,1325

4,2355

4,2150

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1927,2

1927,2

1925,3

1925,3

1929,5

Mar'23

1935,1

1935,1

1932,4

1934,1

1936,6

Apr'23

1944,0

1944,1

1941,1

1942,7

1945,3

Jun'23

1959,7

1960,6

1958,6

1958,6

1962,2

Aug'23

1970,0

1980,6

1949,9

1979,1

1972,7

Oct'23

1971,6

1996,1

1968,6

1996,1

1989,7

Dec'23

2007,1

2014,1

1985,0

2013,1

2006,8

Feb'24

2021,7

2028,8

2003,9

2028,8

2023,0

Apr'24

2035,8

2043,4

2035,8

2043,4

2037,5

Jun'24

2050,0

2057,8

2050,0

2057,8

2051,8

Aug'24

2069,8

2069,8

2069,8

2069,8

2063,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1644,50

1645,00

1644,50

1644,50

1622,00

Mar'23

1631,00

1639,00

1627,50

1632,50

1648,30

Apr'23

1651,60

1651,60

1651,60

1651,60

1632,40

Jun'23

1648,00

1671,00

1605,00

1667,70

1649,70

Sep'23

1630,00

1683,90

1630,00

1683,90

1662,80

Dec'23

1702,00

1702,00

1702,00

1702,00

1680,90

Mar'24

1723,80

1723,80

1723,80

1723,80

1702,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1012,0

1012,0

1012,0

1012,0

1011,4

Mar'23

1020,8

1020,8

1020,8

1020,8

1020,3

Apr'23

1020,7

1020,7

1017,0

1018,9

1021,1

Jul'23

1024,7

1024,7

1024,7

1024,7

1027,4

Oct'23

1023,8

1031,9

1014,3

1031,9

1031,7

Jan'24

1039,2

1039,2

1039,2

1039,2

1039,0

Apr'24

1046,4

1046,4

1046,4

1046,4

1046,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

23,555

23,748

23,055

23,748

23,645

Mar'23

23,840

23,840

23,715

23,765

23,836

Apr'23

23,930

23,930

23,930

23,930

23,821

May'23

24,010

24,010

23,925

23,980

24,041

Jul'23

24,200

24,200

24,130

24,130

24,253

Sep'23

23,900

24,470

23,750

24,450

24,345

Dec'23

24,075

24,765

24,075

24,742

24,623

Jan'24

24,771

24,771

24,771

24,771

24,653

Mar'24

25,012

25,012

25,012

25,012

24,895

May'24

25,191

25,191

25,191

25,191

25,086

Jul'24

25,233

25,233

25,233

25,233

25,127

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts