Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

400,90

+0,60

+0,15%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.908,20

-2,70

-0,14%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,88

-0,16

-0,75%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

989,56

+2,45

+0,25%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.507,18

-2,87

-0,19%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

4,0395

4,0620

4,0010

4,0105

4,0695

Apr'23

4,0090

4,0090

3,9920

3,9920

4,0060

May'23

4,0050

4,0170

3,9855

4,0115

4,0030

Jun'23

4,0110

4,0135

4,0110

4,0135

4,0065

Jul'23

4,0105

4,0225

3,9965

4,0175

4,0100

Aug'23

4,0465

4,0465

4,0095

4,0130

4,0615

Sep'23

4,0185

4,0280

4,0185

4,0250

4,0155

Oct'23

4,0250

4,0250

4,0200

4,0200

4,0665

Nov'23

4,0465

4,0465

4,0240

4,0240

4,0700

Dec'23

4,0205

4,0205

4,0205

4,0205

4,0195

Jan'24

4,0415

4,0415

4,0225

4,0225

4,0670

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1912,2

1912,2

1901,1

1906,2

1911,7

Apr'23

1908,2

1909,1

1904,0

1907,8

1910,9

May'23

1914,9

1914,9

1912,5

1912,5

1918,6

Jun'23

1924,5

1925,4

1920,8

1924,3

1927,4

Aug'23

1941,4

1941,4

1940,6

1940,6

1944,3

Oct'23

1955,0

1955,0

1955,0

1955,0

1960,8

Dec'23

1973,7

1973,7

1973,7

1973,7

1977,1

Feb'24

1985,1

1997,4

1985,1

1993,9

1997,9

Apr'24

2011,7

2015,7

2011,1

2011,1

2014,9

Jun'24

2021,0

2028,5

2021,0

2025,8

2029,4

Aug'24

2038,9

2038,9

2038,9

2038,9

2041,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1469,50

1503,50

1469,50

1503,50

1461,70

Apr'23

1519,30

1519,30

1519,30

1519,30

1478,30

May'23

1527,00

1527,00

1527,00

1527,00

1486,00

Jun'23

1504,00

1508,50

1492,50

1498,50

1517,70

Sep'23

1507,50

1507,50

1507,50

1507,50

1530,10

Dec'23

1545,60

1545,60

1545,60

1545,60

1505,70

Mar'24

1559,10

1559,10

1559,10

1559,10

1519,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1469,50

1503,50

1469,50

1503,50

1461,70

Apr'23

1519,30

1519,30

1519,30

1519,30

1478,30

May'23

1527,00

1527,00

1527,00

1527,00

1486,00

Jun'23

1504,00

1508,50

1492,50

1498,50

1517,70

Sep'23

1507,50

1507,50

1507,50

1507,50

1530,10

Dec'23

1545,60

1545,60

1545,60

1545,60

1505,70

Mar'24

1559,10

1559,10

1559,10

1559,10

1519,20

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,510

21,929

21,500

21,929

21,793

Apr'23

21,810

21,985

21,400

21,970

21,848

May'23

21,795

21,890

21,710

21,880

22,040

Jul'23

21,975

22,045

21,895

22,040

22,214

Sep'23

22,175

22,235

22,175

22,235

22,400

Dec'23

22,480

22,480

22,480

22,480

22,502

Jan'24

22,708

22,708

22,708

22,708

22,575

Mar'24

22,824

22,824

22,824

22,824

22,696

May'24

23,005

23,005

23,005

23,005

22,877

Jul'24

23,051

23,051

23,051

23,051

22,923

Sep'24

23,199

23,199

23,199

23,199

23,071

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts