Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

361,30

+3,70

+1,03%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.760,00

+5,40

+0,31%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,32

+0,25

+1,20%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

990,90

+5,97

+0,61%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.880,78

+12,52

+0,67%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,6000

3,6010

3,5665

3,5715

3,6320

Dec'22

3,5815

3,6135

3,5780

3,6070

3,5715

Jan'23

3,5810

3,6120

3,5810

3,6120

3,5770

Feb'23

3,6390

3,6390

3,5775

3,5785

3,6430

Mar'23

3,5835

3,6170

3,5825

3,6120

3,5760

Apr'23

3,5885

3,5885

3,5780

3,5795

3,6445

May'23

3,5915

3,6025

3,5915

3,6025

3,5790

Jun'23

3,5915

3,5915

3,5815

3,5815

3,6465

Jul'23

3,6190

3,6500

3,5700

3,5800

3,6460

Aug'23

3,5960

3,5960

3,5830

3,5835

3,6490

Sep'23

3,6010

3,6095

3,5735

3,5810

3,6465

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1739,0

1744,9

1736,1

1737,4

1751,9

Dec'22

1739,7

1746,3

1738,9

1744,7

1739,6

Jan'23

1759,7

1759,7

1744,0

1747,3

1762,0

Feb'23

1755,4

1761,0

1754,1

1759,4

1754,6

Apr'23

1770,0

1775,7

1770,0

1775,7

1769,8

Jun'23

1787,4

1791,0

1787,4

1791,0

1785,2

Aug'23

1805,0

1807,2

1805,0

1807,2

1801,7

Oct'23

1817,3

1817,3

1817,3

1817,3

1831,4

Dec'23

1836,2

1841,1

1836,2

1841,1

1833,7

Feb'24

1848,7

1848,7

1848,7

1848,7

1862,9

Apr'24

1860,2

1860,2

1860,2

1860,2

1874,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1850,40

1850,40

1850,40

1850,40

1936,30

Dec'22

1869,00

1884,00

1869,00

1884,00

1853,00

Jan'23

1856,70

1856,70

1856,70

1856,70

1942,70

Mar'23

1881,50

1886,50

1881,50

1886,50

1865,70

Jun'23

1880,00

1882,00

1872,00

1874,30

1960,30

Sep'23

1876,30

1876,30

1876,30

1876,30

1962,30

Dec'23

1878,30

1878,30

1878,30

1878,30

1964,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1005,6

1005,6

1005,6

1005,6

1002,0

Dec'22

1000,9

1000,9

1000,9

1000,9

997,3

Jan'23

989,6

999,0

989,1

998,7

987,9

Apr'23

989,2

996,0

989,2

996,0

987,0

Jul'23

992,3

993,9

992,3

993,9

987,8

Oct'23

999,0

999,0

999,0

999,0

990,5

Jan'24

993,1

993,1

993,1

993,1

990,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

20,650

20,849

20,640

20,849

20,976

Dec'22

20,860

21,150

20,860

21,105

20,872

Jan'23

20,975

21,035

20,975

21,035

20,952

Mar'23

21,050

21,335

21,050

21,300

21,062

May'23

21,120

21,235

20,945

21,215

21,342

Jul'23

21,600

21,600

21,600

21,600

21,493

Sep'23

21,585

21,685

21,550

21,571

21,687

Dec'23

22,030

22,125

21,635

21,829

21,945

Jan'24

21,864

21,864

21,864

21,864

21,980

Mar'24

22,060

22,060

22,060

22,060

22,176

May'24

22,210

22,210

22,210

22,210

22,326

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts