Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

396

398

395 6/8

397 4/8

394 6/8

Mar'17

415 6/8

418

415 6/8

417 2/8

414 6/8

May'17

430

431 6/8

430

431 6/8

428 6/8

Jul'17

-

-

-

440 4/8 *

440 4/8

Sep'17

-

-

-

456 2/8 *

456 2/8

Dec'17

479

479

479

479

476 4/8

Mar'18

493

493

493

493

491 4/8

May'18

-

-

-

497 4/8 *

497 4/8

Jul'18

-

-

-

493 *

493

Sep'18

-

-

-

502 2/8 *

502 2/8

Dec'18

-

-

-

514 2/8 *

514 2/8

Mar'19

-

-

-

514 2/8 *

514 2/8

May'19

-

-

-

514 2/8 *

514 2/8

Jul'19

-

-

-

506 2/8 *

506 2/8

Nguồn: Tradingcharts.com