Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

-

-

-

4246/8*

4246/8

May'17

443

4442/8

4424/8

4436/8

4436/8

Jul'17

4576/8

4584/8

457

4582/8

4584/8

Sep'17

4726/8

4726/8

4724/8

4724/8

4732/8

Dec'17

491

492

491

4914/8

4922/8

Mar'18

506

506

506

506

5054/8

May'18

5122/8

5122/8

5122/8

5122/8

512

Jul'18

-

-

-

5114/8*

5114/8

Sep'18

-

-

-

5204/8*

5204/8

Dec'18

-

-

-

534*

534

Mar'19

-

-

-

5432/8*

5432/8

May'19

-

-

-

5482/8*

5482/8

Jul'19

-

-

-

544*

544

Nguồn: Tradingcharts.com