Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

4302/8

431

429

430

4326/8

Sep'17

4444/8

445

4432/8

444

4466/8

Dec'17

464

4642/8

4626/8

463

4662/8

Mar'18

4824/8

4824/8

481

4812/8

4836/8

May'18

4936/8

4936/8

4924/8

4934/8

4946/8

Jul'18

-

-

-

5016/8*

5016/8

Sep'18

-

-

-

513*

513

Dec'18

-

-

-

5262/8*

5262/8

Mar'19

-

-

-

535*

535

May'19

-

-

-

5372/8*

5372/8

Jul'19

-

-

-

5332/8*

5332/8

Nguồn: Tradingcharts.com