Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

403

403

4016/8

402

403

Mar'17

4194/8

420

4186/8

4194/8

420

May'17

433

433

4324/8

4324/8

4332/8

Jul'17

-

-

-

4482/8*

4482/8

Sep'17

-

-

-

464*

464

Dec'17

-

-

-

484*

484

Mar'18

-

-

-

4962/8*

4962/8

May'18

-

-

-

5036/8*

5036/8

Jul'18

-

-

-

5054/8*

5054/8

Sep'18

-

-

-

519*

519

Dec'18

-

-

-

5406/8*

5406/8

Mar'19

-

-

-

5406/8*

5406/8

May'19

-

-

-

5406/8*

5406/8

Jul'19

-

-

-

5326/8*

5326/8

Nguồn: Tradingcharts.com