Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

4396/8

4396/8

4382/8

4396/8

441

May'17

454

454

4524/8

454

4554/8

Jul'17

4674/8

4674/8

4654/8

4672/8

4684/8

Sep'17

4822/8

4826/8

482

4826/8

484

Dec'17

500

5006/8

4994/8

5002/8

502

Mar'18

5126/8

5126/8

5126/8

5126/8

5142/8

May'18

-

-

-

521*

521

Jul'18

-

-

-

5202/8*

5202/8

Sep'18

-

-

-

529*

529

Dec'18

5434/8

5434/8

5434/8

5434/8

5432/8

Mar'19

5534/8

5534/8

5534/8

5534/8

5524/8

May'19

-

-

-

5582/8*

5582/8

Jul'19

-

-

-

5534/8*

5534/8

Nguồn: Tradingcharts.com