Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

4344/8

4344/8

4332/8

4342/8

4344/8

May'17

447

447

4456/8

447

447

Jul'17

461

461

460

4604/8

4606/8

Sep'17

-

-

-

4752/8*

4752/8

Dec'17

-

-

-

4924/8*

4924/8

Mar'18

-

-

-

504*

504

May'18

-

-

-

511*

511

Jul'18

-

-

-

512*

512

Sep'18

-

-

-

522*

522

Dec'18

-

-

-

536*

536

Mar'19

-

-

-

5452/8*

5452/8

May'19

-

-

-

551*

551

Jul'19

545

545

545

545

545

Nguồn: Tradingchart.com