Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

-

-

-

426*

426

Jul'17

4384/8

4392/8

436

4384/8

4376/8

Sep'17

4526/8

453

450

4524/8

4522/8

Dec'17

4736/8

474

4712/8

473

473

Mar'18

4906/8

491

489

489

4902/8

May'18

-

-

-

5016/8*

5016/8

Jul'18

-

-

-

5066/8*

5066/8

Sep'18

-

-

-

5164/8*

5164/8

Dec'18

-

-

-

5312/8*

5312/8

Mar'19

535

535

535

535*

539

May'19

-

-

-

5412/8*

5412/8

Jul'19

-

-

-

5372/8*

5372/8

Nguồn: Tradingcharts.com