Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

49,54

-0,29

-0,58%

Dầu Brent giao ngay

51,57

-0,29

-0,56%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

147,92

-1,36

-0,91%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

157,08

-1,15

-0,73%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,03

-0,01

-0,43%

Nguồn: Bloomberg.com