Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

53,72

-0,14

-0,26%

Dầu Brent giao ngay

56,53

-0,17

-0,30%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

158,09

-0,87

-0,55%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

166,50

-0,09

-0,05%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,97

-0,06

-2,08%

Nguồn: Bloomberg.com