Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

54,35

-0,10

-0,18%

Dầu Brent giao ngay

56,47

-0,11

-0,19%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

152,31

-0,55

-0,36%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

165,28

-0,39

-0,24%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,62

0,00

0,00%

Nguồn: Bloomberg.com