Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

3684/8

369

3684/8

369

3694/8

May'17

3762/8

3766/8

376

3764/8

3772/8

Jul'17

383

3832/8

3826/8

3832/8

384

Sep'17

3886/8

3892/8

3886/8

389

3896/8

Dec'17

395

3954/8

3946/8

3954/8

3956/8

Mar'18

4024/8

403

4024/8

403

4036/8

May'18

-

-

-

4074/8*

4074/8

Jul'18

410

410

410

410

411

Sep'18

-

-

-

404*

404

Dec'18

-

-

-

4044/8*

4044/8

Mar'19

-

-

-

4104/8*

4104/8

May'19

-

-

-

4156/8*

4156/8

Jul'19

-

-

-

418*

418

Sep'19

-

-

-

4154/8*

4154/8

Dec'19

-

-

-

4084/8*

4084/8

 Nguồn: Tradingcharts.co