Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

3642/8

3642/8

3642/8

3642/8

3652/8

Jul'17

373

3732/8

3724/8

3726/8

3736/8

Sep'17

3806/8

381

3802/8

3804/8

3816/8

Dec'17

3906/8

391

390

3902/8

3914/8

Mar'18

400

4002/8

3994/8

3996/8

4006/8

May'18

406

4062/8

4056/8

4056/8

4072/8

Jul'18

-

-

-

4124/8*

4124/8

Sep'18

-

-

-

4056/8*

4056/8

Dec'18

4052/8

4054/8

4052/8

4054/8

4064/8

Mar'19

-

-

-

413*

413

May'19

-

-

-

417*

417

Jul'19

-

-

-

4212/8*

4212/8

Sep'19

-

-

-

4152/8*

4152/8

Dec'19

-

-

-

4134/8*

4134/8

Nguồn: Tradingcharts.com