Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

367

3674/8

3662/8

3672/8

3676/8

Sep'17

375

3752/8

3742/8

3752/8

3756/8

Dec'17

3844/8

385

384

385

3854/8

Mar'18

3942/8

3944/8

3936/8

3944/8

395

May'18

400

4004/8

400

4004/8

4012/8

Jul'18

4052/8

4052/8

4052/8

4052/8

4066/8

Sep'18

-

-

-

4026/8*

4026/8

Dec'18

4026/8

403

4026/8

403

4036/8

Mar'19

-

-

-

4106/8*

4106/8

May'19

-

-

-

415*

415

Jul'19

-

-

-

419*

419

Sep'19

-

-

-

4124/8*

4124/8

Dec'19

-

-

-

4094/8*

4094/8

Nguồn: Tradingcharts.com