Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

3714/8

3714/8

3682/8

3686/8

3714/8

Sep'17

379

379

376

3764/8

3792/8

Dec'17

3886/8

3886/8

386

3864/8

389

Mar'18

3982/8

3982/8

3956/8

396

3984/8

May'18

404

404

4016/8

402

4044/8

Jul'18

409

409

4072/8

4072/8

4096/8

Sep'18

-

-

-

4046/8*

4046/8

Dec'18

406

406

4042/8

4042/8

4062/8

Mar'19

-

-

-

413*

413

May'19

-

-

-

4172/8*

4172/8

Jul'19

-

-

-

4214/8*

4214/8

Sep'19

-

-

-

415*

415

Dec'19

-

-

-

4124/8*

4124/8

Nguồn: Tradingcharts.com