Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

3704/8

3712/8

3704/8

371

371

May'17

3774/8

3784/8

3774/8

3782/8

3782/8

Jul'17

3846/8

3856/8

3846/8

3852/8

3854/8

Sep'17

391

3912/8

3906/8

3912/8

3912/8

Dec'17

3964/8

3972/8

3964/8

3972/8

3972/8

Mar'18

4044/8

4054/8

4044/8

4052/8

4054/8

May'18

-

-

-

4084/8*

4084/8

Jul'18

4112/8

4112/8

4112/8

4112/8

4116/8

Sep'18

-

-

-

4046/8*

4046/8

Dec'18

-

-

-

404*

404

Mar'19

-

-

-

4102/8*

4102/8

May'19

-

-

-

4152/8*

4152/8

Jul'19

-

-

-

4166/8*

4166/8

Sep'19

-

-

-

4132/8*

4132/8

Dec'19

-

-

-

408*

408

 Nguồn: Tradingcharts.com