Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

3482/8

3492/8

348

3492/8

3482/8

May'17

3544/8

3554/8

3544/8

3554/8

3546/8

Jul'17

362

3626/8

362

3626/8

362

Sep'17

369

3694/8

369

3694/8

3692/8

Dec'17

3784/8

3784/8

3782/8

3782/8

3782/8

Mar'18

3872/8

3872/8

3872/8

3872/8

3872/8

May'18

-

-

-

3926/8*

3926/8

Jul'18

3966/8

3966/8

3966/8

3966/8

3974/8

Sep'18

-

-

-

3922/8*

3922/8

Dec'18

3944/8

3946/8

3944/8

3946/8

3944/8

Mar'19

-

-

-

3972/8*

3972/8

May'19

-

-

-

4022/8*

4022/8

Jul'19

-

-

-

4114/8*

4114/8

Sep'19

-

-

-

4114/8*

4114/8

Dec'19

-

-

-

4036/8*

4036/8

Nguồn: Tradingcharts.com