Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

3594/8

360

3592/8

3594/8

3596/8

May'17

3652/8

3654/8

365

3652/8

3656/8

Jul'17

372

372

3716/8

3716/8

3722/8

Sep'17

3786/8

3786/8

3786/8

3786/8

379

Dec'17

3862/8

3866/8

3862/8

3862/8

3866/8

Mar'18

3944/8

3952/8

3944/8

3946/8

3954/8

May'18

-

-

-

4006/8*

4006/8

Jul'18

404

404

404

404

405

Sep'18

-

-

-

4004/8*

4004/8

Dec'18

-

-

-

400*

400

Mar'19

-

-

-

4066/8*

4066/8

May'19

-

-

-

4116/8*

4116/8

Jul'19

-

-

-

4162/8*

4162/8

Sep'19

-

-

-

4152/8*

4152/8

Dec'19

-

-

-

4074/8*

4074/8

 Nguồn: Tradingcharts.com