Bảng giá nông sản hôm nay 04/1:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2540

2553

2476

2499

2520

May'22

2575

2585

2511

2537

2553

Jul'22

2584

2594

2522

2547

2563

Sep'22

2591

2594

2528

2552

2569

Dec'22

2582

2585

2520

2546

2560

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

226,15

226,95

220,55

223,30

226,10

May'22

225,65

226,80

220,70

223,30

226,00

Jul'22

225,35

226,10

220,15

222,60

225,25

Sep'22

224,80

225,35

219,50

221,80

224,50

Dec'22

223,40

223,95

218,45

220,45

223,15

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

112,76

114,61

112,76

113,23

112,60

May'22

110,48

112,26

110,43

110,91

110,48

Jul'22

108,88

109,55

108,36

108,50

107,88

Oct'22

97,64

97,90

97,64

97,90

97,39

Dec'22

92,50

93,00

92,50

92,95

92,65

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1131,00

1131,00

1109,10

1112,00

1147,90

Mar'22

1138,00

1142,00

1113,40

1114,30

1142,90

May'22

1047,10

1047,10

1031,70

1032,00

1056,50

Jul'22

995,00

995,00

995,00

995,00

1000,00

Sep'22

-

986,90

986,90

986,90

991,90

Nov'22

-

991,90

991,90

991,90

996,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,94

19,01

18,68

18,74

18,88

May'22

18,73

18,73

18,42

18,50

18,60

Jul'22

18,44

18,48

18,23

18,34

18,39

Oct'22

18,39

18,44

18,19

18,33

18,36

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

5916/8

5942/8

5914/8

5942/8

5892/8

May'22

5930/8

5956/8

5930/8

5956/8

5910/8

Jul'22

5920/8

5942/8

5912/8

5942/8

5896/8

Sep'22

5622/8

5650/8

5622/8

5650/8

5620/8

Dec'22

5480/8

5504/8

5480/8

5504/8

5474/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

417,8

428,5

416,7

423,9

411,7

Mar'22

412,0

414,7

411,4

414,5

411,3

May'22

408,2

410,9

408,1

410,8

407,7

Jul'22

408,3

411,0

408,0

410,7

407,7

Aug'22

404,5

405,5

404,5

405,5

404,0

Sep'22

397,5

398,7

397,5

398,7

397,1

Oct'22

388,7

389,5

388,7

389,5

388,6

Dec'22

387,8

388,4

387,4

388,1

387,8

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

57,21

57,21

56,17

56,21

56,30

Mar'22

56,49

56,75

56,41

56,62

56,42

May'22

56,51

56,80

56,50

56,70

56,49

Jul'22

56,43

56,74

56,43

56,63

56,43

Aug'22

56,25

56,25

56,18

56,18

55,99

Sep'22

55,93

56,50

55,42

55,48

55,62

Oct'22

55,01

55,31

55,01

55,31

55,06

Dec'22

54,87

55,14

54,81

55,06

54,85

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

13460/8

13520/8

13460/8

13520/8

13440/8

Mar'22

13560/8

13686/8

13554/8

13662/8

13554/8

May'22

13650/8

13776/8

13650/8

13756/8

13650/8

Jul'22

13710/8

13830/8

13710/8

13816/8

13712/8

Aug'22

13532/8

13630/8

13530/8

13626/8

13532/8

Sep'22

13100/8

13134/8

13100/8

13122/8

13074/8

Nov'22

12834/8

12882/8

12800/8

12874/8

12836/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7580/8

7612/8

7572/8

7612/8

7580/8

May'22

7614/8

7646/8

7614/8

7646/8

7614/8

Jul'22

7550/8

7574/8

7550/8

7574/8

7550/8

Sep'22

7600/8

7600/8

7594/8

7594/8

7574/8

Dec'22

7620/8

7646/8

7620/8

7646/8

7626/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts