Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Phân bón hữu cơ sinh học GREAMFARM(GROWROOT) ; Hàm lượng:"Hữu cơ =65%, N= 3,1%, Axit Humic=3%"; Bao Jumbo=950 kg; Hàng mới 100%
|
TAN
|
124
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân hữu cơ WOPROFERT 4-3-3 + 65OM + TE. Hàm lượng N: 4%; P2O5: 3%; K2O: 3%; Hữu cơ: 65%; Ca: 6%; Fe: 300ppm; Zn: 100ppm; Cu: 10ppm. Hàng đóng trong bao 500kg/bao.
|
TAN
|
168
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ Thổ Kim Nông ; Hàm lượng : " HC= 22% , Nts= 2.5% " ; Bao =25 Kg; Hàng mới 100%
|
TUI
|
13
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ sinh học BALLMATE (ROUNDMIC) ; "HC= 35% , Axit humic =9%, Nts=4, P2O5= 0.5, K2O=0.5"; Bao = 40 Kgs , Hàng mới 100%
|
TAN
|
255
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân hữu cơ Dynamic 4-3-2.5 (phân gà), Hàng mới 100%
|
TAN
|
350
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Phân hửu cơ Organic Xtra. Hàng mới 100%
|
TAN
|
237
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ Premium (3:2:2), "N :3, P:2, K:2 ", 1Bao = 15 Kgs ,hàng mới 100%.
|
TUI
|
2
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Phân đạm SA - (Amonium Sulphate (NH4)2SO4 ) N >= 20,5% , S>= 24%.trọng lượng 50kg/bao.do TQSX.
|
KG
|
0
|
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
|
DAP
|
Phân bón Ammonium Sulphate (SA), Hàm lượng N>= 20,5%, Hàng đóng bao 50 kg trong container mới 100%
|
TAN
|
140
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN AMMONIUM SULPHATE (CAPROLACTAM GRADE) (NITROGEN: 21% MIN;ĐỘ ẨM: 0.5% MAX; SULFUR: 24% MIN, COLOR: WHITE/OFF-WHITE, FREE ACID AS H2S04: 0.08% MAX). ĐÓNG GÓI: HÀNG RỜI
|
TAN
|
125
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CFR
|
Phân Bón AS xá (Ammonium Sulphate). Thành phần N lớn hơn hoặc bằng 20%, S lớn hơn hoặc bằng 24% theo Thông tư 85/2009/TT-BNNPTNT
|
TAN
|
124
|
CANG GO DAU (P.THAI)
|
CFR
|
Phân bón SA (Ammonium Sulphate). Hàm lượng N=21%min, S=24%min, Độ ẩm = 0.5% max, Axit tự do=0.1% max. Hàng bao đóng trong container.
|
TAN
|
106
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Kali (MOP) (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg /bao, trọng lượng cả bì 50.2 kg/bao)
|
TAN
|
217
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
CPT
|
Phân bón Kali hạt .Hàng xá.(K2O = 60%).
|
TAN
|
280
|
TAN CANG HIEP PHUOC
|
CIP
|
Phân bón Kali Clorua (Standard Grade in bulk Muriate of Potash )
|
TAN
|
271
|
THORESEN VINAMA
|
CFR
|
Phân bón Kali Clorua ( KCL) G.MOP - Hàng xá
|
TAN
|
290
|
XNK NLSAN PB BA RIA
|
CIF
|
Phân Kali Clorua xá hạt màu hồng(Pink Granular Muriate Of Potash IN BULK). K2O: 60% min, Moisture: 0,5%max.
|
TAN
|
8.097
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Kali (MOP) (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg /bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao)
|
TAN
|
246
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
DDU
|
PHÂN BÓN KALI(MOP) HÀM LƯỢNG K20>= 60%, ĐỘ ẨM <= 1%. HÀNG ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT KHỐI LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO, KHỐI LƯỢNG CẢ BÌ 50.17KG/BAO
|
TAN
|
218
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
DAP
|
Phân bón Kaili hạt to, màu đỏ(GRANULAR RED MOP). Hàng xá.Hàm lượng K2O:61%min, độ ẩm:0.5% max.
|
TAN
|
288
|
CANG SAI GON HIEP PHUOC
|
CFR
|
PHÂN BÓN KALI CLORUA, Dạng bột - STANDARD MURIATE OF POTASH PINK COLOR ( SMOP). K2O= 61% (+/- 1% POINT), MOISTURE: 0.5% MAX.
|
TAN
|
266
|
CANG PTSC (VUNG TAU)
|
CFR
|
Phân Bón Kali Sulphat ( đặc điểm kỹ thuật: K2S04 content : 94.71%. Potassium oxide,K2O: 50% min. Chloride,Cl: 1.0% max. Moisture: 0.5% max. Color: white) Hàng đóng bao 50kg PP&PE. Hàng mới 100%.
|
TAN
|
409
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Sulphate of Potash (Standar SOP)/Kali Sulphat (K2SO4), K2O: 50% Min; Cl: 1% Max; Moisture: 0,5% Max; hàng mới 100%, hàng bao 50kg/bao;Nhập khẩu theo Th.Tư: 85/2009/TT-BNNPTNT ngày 30/12/2009
|
TAN
|
425
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Phân bón vô cơ: Sunphate of Potash (SOP)/Kalisunfat (K2SO4), dạng bột trắng, hàm lượng kali hữu hiệu K2O>= 50%, độ ẩm (đv phân bón dạng rắn) <= 1%. Hàng nhập khẩu theo mục 5,PL1 TT 85/2009/TT-BNNPTNT.
|
TAN
|
440
|
TAN CANG 128
|
CIF
|
Phân Bón POTASSIUM SULPHATE (SUPERKA), K2O: 50%
|
TAN
|
571
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân Bón POTASSIUM SULPHATE (Thành phần: K2O: 50%)
|
TAN
|
538
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CPT
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Bromide solution, IC-BR-M-500ML quy cách 500ml. Hàng mới 100%
|
CHAI
|
67
|
HO CHI MINH
|
CIF
|
Phân vô cơ: phân bón rễ trung lượng CALAMIN 16% CaO - 6% MgO. Dạng hạt, đóng gói: 25kgs/bao. Hàng phù hợp hướng dẫn 1844/TT - ĐPB, theo thông tư 62/2009/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%.
|
TAN
|
583
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Phân bón lá MAP (12-61-0), dạng hạt, thành phần gồm P2O5, N-NH4 đóng trong 2400 bao,25 kgs/bao. Hàng mới 100%
|
TUI
|
28
|
TAN CANG 128
|
CIF
|
Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng: 12-11-18+TE. Hàm lượng N: 12%, P2O5: 11%, K2O: 18%, Hàng đóng xá trong container
|
KG
|
1
|
CANG QT CAI MEP
|
CIP
|
Phân bón NPK (16-16-8-13S) Thành phần: Nitơ (N)>= 16%; Lân (P2O5) >= 16%; Kali (K2O)>= 8%; Lưu huỳnh (S)>= 13%; Độ ẫm (moisture)<= 2%) hàng đóng đồng nhất 50kg/bao
|
TAN
|
351
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CFR
|
Phân bón NPK 15-15-15 Thành phần Nitrogen 15pct (+/- 1 unit), Phostphate 15pct(+/-1 unit), Potassium 15 pct(+/- 1 unit), Moisture 1.2 pct max. Hàng rời số lượng 1.054,15 tấn (+/-10%).
|
TAN
|
296
|
CANG CAN THO
|
CFR
|
Phân bón NPK 16-16-16, hàng xá đóng nguyên container.
|
TAN
|
391
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE (M.A.P). Hàm lượng N: 11.5%; P2O5: 60,5%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.
|
TAN
|
588
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón CALCIUM BORON. Hàm lượng N: 15,5%; CaO: 26%; B: 0,3%. Hàng đóng trong bao 25kg.
|
TAN
|
240
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón POTASSIUM NITRATE 13-0-46 (hàm lượng N: 13%, K2O: 46%). Hàng đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
TAN
|
900
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón lá : Krista - K plus ( Potassium Nitrate: N: 13.7% min, K20: 46.3% min, Cl: 0.2%max
|
TAN
|
921
|
C CAI MEP TCIT (VT)
|
CIP
|
Phân hữu cơ sinh học UNTRESS(TRUEDOMANT) ; Hàm lượng:"Hữu cơ =75%, Axit humic+ Axit Fluvic = 5% ,Nts=4%"; Hàng mới 100%
|
TAN
|
190
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón cỏ vi lượng dạng lỏng SIGNATURE TRACES dùng trong sân gôn. Hàng nhập khẩu theo thông tư 29/2014
|
LON
|
41
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ sinh học GRAPFARM GYNOMIC (OVERSOIL) ; Hàm lượng:"Hữu cơ =65%, N= 3%, Axit Humic=3%"; Bao Jumbo=1,300 kg; Hàng mới 100%
|
TAN
|
248
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón hữu cơ THO KIM NONG thành phần hàm lượng : Hữu cơ: 22% ; N: 2.5% .Hàng mới 100%,hàng đồng nhất 15kg/bao.
|
TAN
|
135
|
GREEN PORT (HP)
|
C&F
|
PHÂN TRUNG LƯỢNG BÓN RỄ SILITA. HÀNG MỚI 100%
|
LIT
|
3
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân vi lượng bón rể_ BIOGEL ROOT (1 kg/ hộp). Hàng mới 100%
|
KG
|
6
|
HO CHI MINH
|
CIF
|
Phân bón lá AMINO ENZYME , Đóng gói (5L*4can/Thùng).Hàng mới 100%.
|
LIT
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|