Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Phân bón hữu cơ khoáng bổ sung trung lượng Organic Xtra. Hàng mới 100%
|
TAN
|
251,6936
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ Premium 3-2-2, Hàm lượng " HC=65%, Nts=3%, P2O5=2%, K2O=2%", Bao Jumbo= 850 Kg, Hàng moi 100%
|
KG
|
0,113
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón hữu cơ Premium ; Hàm lượng:"Hữu cơ =65%, Nts= 3, P2O5=2, K2O=2"; Bao Jumbo=950 kg; Hàng mới 100%
|
KG
|
0,1085
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Phân bón hóa học Ammonium Sulfate. Hàng rời đóng containers. TP: Nitrogen: 21% (+/-0.5 % ), Moisture: 0.5% max, Sulfur: 24% min (+/- 5%), Color: White. Lượng: 704 tấn (+/- 10%)
|
TAN
|
135,0665
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CFR
|
Phân bón vô cơ Amoni Sulphate (Ammonium Sulphate), dạng bột. Hàm lượng Nitơ 20,5% min; lưu huỳnh (S): 24% min; độ ẩm 1% max. Màu trắng ngà. Hàng mới 100%.
|
TAN
|
4652,4663
|
CANG DINH VU - HP
|
CFR
|
Phân bón Ammonium Sulphate (SA). Công thức hóa học (NH)4SO2. Thành phần Nitrogen>=20, Độ ẩm=<1%. Bao 50kg, hàng mới 100%. .
|
TAN
|
128,7978
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân đạm SA ( AMONIUM SULPHATE) (NH4)2SO4. Đóng bao 50kg/bao TQSX
|
TUI
|
139,6081
|
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
|
DAP
|
Phân bón Kali (MOP) (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg /bao, trọng lượng cả bì 50.2 kg/bao)
|
TAN
|
234,5
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
CPT
|
PHÂN BÓN KALI(MOP) HÀM LƯỢNG K20>= 60%, ĐỘ ẨM <= 1%. HÀNG ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT KHỐI LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO, KHỐI LƯỢNG CẢ BÌ 50.17KG/BAO
|
TAN
|
249,5
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
DAP
|
Phân bón Kali (MOP) (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg /bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao)
|
TAN
|
255
|
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
|
DDU
|
Phân bón Kali (Potassium Chloride) .Hàng xá.(K2O = 60%).
|
TAN
|
269,4142
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân Kali, mới 100%
|
TAN
|
270
|
CANG CONT SPITC
|
CPT
|
Phân Bón 60er Kali gran. B (KALI CLORUA. Thành Phần: K2O: 60%, độ ẩm 1%)
|
USD
|
300
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân Potassium sulphate, hàm lượng K2O 50% min, 25 kg/ bao; nhà sản xuất TESSENDERLO GROUP NV/SA; hàng thuộc danh mục phân bón theo thông tư 85/2009/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%.
|
TAN
|
616,4479
|
NAM HAI
|
CIF
|
Phân bón lá (Phân hóa học) TYTANIT (100ml/chai) , Lot : 036743, hạn sử dụng : 13/5/2021-31/5/2021
|
CHAI
|
1,6002
|
HO CHI MINH
|
CFR
|
Phân bón hữu cơ sinh hoc -BIOPELLETS ( dạng viên - 5 goi) ( KTTT hàng hóa nếu có tại đội NV2 - CC HQ Đà Lạt. Tuyến TPHCM - Bảo Lộc )
|
TAN
|
168,6916
|
CANG CONT SPITC
|
CIF
|
Phân bón Compound NPK Fertilizer 14-12-25 + TE
|
TAN
|
410,3683
|
CANG CONT SPITC
|
C&F
|
Phân bón NPK 16-8-16 +TE. Thành phần Nitrogen 16pct , Phostphate 8pct, Potassium 16pct. Hang rơi khôi lương 4.725 tân
|
TAN
|
330,9111
|
BEN CANG TH THI VAI
|
CFR
|
Phân bón NPK 16-16-8 +13S (+TE)
|
TAN
|
302,3011
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân Singhaleo 12-3-3 + 10%OM + trung vi lượng. N 12%, P2O5 3%, K20 3%. Bao 50kg, hàng mới 100%
|
TAN
|
385,459
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón NPK 20-10-10 (NPK 20-10-10 Fertiliizer, hàng xá)
|
TAN
|
449,6366
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BÓN NPK 12-12-17+TE , N: 12% , P205: 12% , K20: 17% , ; MOISTURE: 2% MAX, HÀNG XÁ , XUẤT XỨ : GREECE.
|
TAN
|
400,7568
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón hỗn hợp NPK Osmocote 14-14-14 (Bón rễ) (25KG/BAO)
|
KG
|
2,0242
|
CANG VICT
|
CIF
|
Phân bón NP có chứa Nitơ và phospho ENTEC 25-15. Hàng mới 100%
|
TAN
|
449
|
C CAI MEP TCIT (VT)
|
CIF
|
Phân bón sinh học BALLMATE (ROUNDMIC) ; Hàm lượng: "Hữu cơ= 35%, Nts= 4%, P2O5= 0.5%, K2O= 0.5%, Axit humic= 9%, Amino Axit= 2%"; 50 kg/bao; Hàng mới 100%
|
TAN
|
270
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phân bón vi lượng PREV B2. Hàm lượng B: 2.1%. Hàng đóng trong 1000Lít/Tote.
|
LIT
|
6,0037
|
CT KV M.NAM SOTRANS
|
CIF
|
Phân bón vi lượng GROVIST Cu (C). Hàm lượng Cu: 12%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.
|
KG
|
3,0219
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ (Super Organic 3-2-2)
|
TUI
|
100
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
PHÂN VI LƯỢNG BÓN RỄ MICRO ELEMENT BORIC (B2O3: 56.02%), NK theo TT 29/2014/TT-BCT , ngày 30/09/2014 (Hàng mới)
|
TAN
|
700,7959
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BÓN POTASSIUM NITRATE (N:13.03%; K2O: 46.05%) Đóng gói: 25kg/bao (Hàng mới)
|
TAN
|
886,2812
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hữu cơ sinh học PELLET CHIC, mới 100%
|
TAN
|
167,8995
|
CANG CONT SPITC
|
CIF
|
Phân vi lượng bón rễ (COPPER 750). Hàng mới 100%. (1.000lít/Thùng).
|
LIT
|
3,7213
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phân bón lá trung vi lượng BIG. Hàng đóng trong chai 100cc/chai.
|
LIT
|
18,0276
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|