Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột gia cầm.Hàng mới 100%
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc gia cầm: Bột thịt xương gia cầm, melamin không có (Hàng phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT, dòng 9, trang 3.
|
KG
|
1
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương bò.Hàng mới 100%
|
TAN
|
455
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột Thịt Xương Bò (đã qua xử lý nhiệt). Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc. Hàm lượng Protein 46.50%, độ ẩm 6.28%, không có E.coli, Salmonella
|
TAN
|
365
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc,gia cầm(Trừ động vật nhai lại): Bột thịt xương bò , Hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT,
|
KG
|
0
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: bột thịt xương gia cầm
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương lợn (Porcine Meat And Bone Meal)
|
KG
|
0
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Bột gia cầm ( Poultry by Product meal) là nguyên liệu sx thức ăn Chăn nuôi, Thủy sản; contract: MJS-185/17-PM65/SFT-SLB (L2)
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương lợn
|
KG
|
0
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột gia cầm (Bột thịt xương gia cầm) dùng làm thức ăn chăn nuôi.Hàm lượng protein trên 65%.Do SUOL CO., LTD sản xuất. Mới 100%.Hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT(25/6/2012)
|
TAN
|
730
|
CANG DINH VU - HP
|
CFR
|
Bột cá dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, có hàm lượng protein > 60% , hàng phù hợp với mục 8 của TT 26/2012 BNN , hàng mới 100%
|
KG
|
0
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Bột cá, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi, xuất sứ Mauritania, hàm lượng protein trên 60%. Hàng phù hợp TT26/2012-Bộ NN & PTNT.Hàng mới 100%
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
BỘT CÁ - TUNA FISHMEAL (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo stt 08 thông tư 26 BNNPTNT(26/5/12) .Protein : 69.65 %
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột cá (PERUVIAN STEAM DRIED FISHMEAL) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột cá dùng sản xuất thức ăn cho động vật ( trừ loài nhai lại ). Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/6/2012.
|
TAN
|
1,230
|
TAN CANG HAI PHONG
|
C&F
|
Bột Gan Cá Ngừ - Tuna Liver Powder (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi) ,Hàng nhập khẩu theo stt 08 thông tư 26 BNNPTNT(26/5/12) Protein: 60 %
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Bột cá hồi, dùng làm thức ăn chăn nuôi, 25kg/bao, 986 bao. Hàng mới 100%
|
TAN
|
920
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột cá sấy khô (Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi dùng cho gia cầm) (có hàm lượng protein từ 60% trở lên tính theo trọng lượng)
|
TAN
|
100
|
TAN CANG HAI PHONG
|
C&F
|
Thức ăn chăn nuôi: bột cá
|
TUI
|
0
|
HO CHI MINH
|
DAP
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản: BỘT GAN MỰC - SQUID LIVER POWDER, PROTEIN: 43,71%; ĐỘ ẨM: 8,20% SALMONELLA AND E-COLI NEGATIVE
|
TAN
|
781
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột gan mực ( Squid liver powder) là nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, thủy sản, contract: DW17-033 (L3)
|
TAN
|
838
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Bột cá khô, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người, có hàm lượng protein 62%. Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
KG
|
4
|
TAN CANG HAI PHONG
|
C&F
|
Bột gan mực (Dạng nhão, Protêin: 28% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Nhà SX: Qingdao Shenghejing Bio-Tech Co., Ltd. Hàng NK theo TT 66/2011/TT-BNNPTNT và QĐ 678/QĐ-TCTS-TTKN)
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Cám mì viên - Nguyên liệu sản xuất TĂCN - Hàng phù hợp với TT26/2012 BNN & PTNT: Hàng rời
|
TAN
|
176
|
CANG KHANH HOI (HCM)
|
CFR
|
Cám từ lúa mì - bao 60KgNW - Dùng làm thức ăn chăn nuôi
|
TAN
|
182
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Cám mỳ dạng bột nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp TT26/2012/TT-BNN
|
TAN
|
182
|
CANG HAI AN
|
CFR
|
NLSXTACN: Cám mì (Wheat bran),hàng nhập phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT(26/6/12)
|
TAN
|
170
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Cám mì viên, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp tiêu chuẩn QCVN 01-78:2011/BNNPTNT
|
KG
|
0
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Phụ phẩm ngũ cốc DDGS lúa mì, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng NK phù hợp TT 26/2012/TT-BNNPTNT
|
KG
|
0
|
NAM HAI
|
CFR
|
Cám lúa mì viên (dùng bán cho các nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi)
|
TAN
|
155
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Cám gạo trích ly (Deoiled Rice Bran Extraction) -Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 26/2012 /TT-BNN PTNT- hàng mới 100%
|
TAN
|
170
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Gluten ngô - Bố sung protein trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 26/2012/TT- BNNPTNT.
|
TAN
|
150
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Bã ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%
|
KG
|
0
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư 26/2012
|
KG
|
46
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Nguyen lieu SXTA chan nuoi: GLUTEN NGO ( CORN GLUTEN FEED)
|
TAN
|
177
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (Bột bã ngô lên men - DDGS), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng rời trong container. Hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT.
|
KG
|
0
|
CANG QT ITC PHU HUU
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Phụ phẩm công nghệ chế biến ngũ cốc - PARAGUAYAN DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES, nk theo TT 26/2012/TT-BNN ngày 25/6/2012, stt 4245
|
KG
|
0
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc: BỘT BÃ NGÔ (DDGS), nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Phù hợp với thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT theo dòng 4245, hàng mới 100%
|
KG
|
0
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Bã Ngô( Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc DDGS) DISTILLERS DRIED GRAIN WITH SOLUBLES ( hàng xá trong cont), Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi
|
KG
|
0
|
CANG QT ITC PHU HUU
|
CFR
|
HAMLET PROTEIN 300 (HP 300). Bột đậu tương đã được khử chất béo, dùng làm thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%.
|
TAN
|
850
|
CANG VICT
|
CIF
|
Khô dầu đậu nành (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 26/2012/TT- BNNPTNT 25/06/2012)
|
TAN
|
350
|
CANG QT SP-SSA(SSIT)
|
CFR
|
Khô dầu đậu nành ((Bã đậu nành) Soyabean Meal) là nguyên liệu sx thức ăn Chăn nuôi, Thủy sản; Hàng đã đký KTCL,Đký kiểm dịch thực vật. contract: MGTA-S122976 (L1)
|
TAN
|
357
|
CANG INTERFLOUR (VT)
|
C&F
|
STEAROLAC 90. Sản phẩm bổ sung axit béo có nguồn gốc từ dầu cọ dùng bổ sung thức ăn chăn nuôi bò sữa
|
KG
|
1
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: SELACID GREEN GROWTH MP
|
TAN
|
2,968
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Premix 9011E ( 25kg/bao) : Chế phẩm bổ sung cho thức ăn chăn nuôi
|
KG
|
9
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
MCP ( Monocalcium phosphate) (50 kg/bao) : Chế phẩm bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi, chứa Calcium hydrogen phosphate hydrate, canxi carbonat, sắt sulfat và canxi sunphat, dạng bột
|
TAN
|
480
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Chất bổ sung kẽm trong thức ăn chăn nuôi Zinc Oxide 75% ( ZnO). Hàng mới 100%, đóng đồng nhất 25kg/bao. NSX: TANRIKULU ENDUSTRI MALZ. SAN. VE TIC. A.S.- XUẤT XỨ: TURKEY.
|
TAN
|
2,050
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
DABOMB-P - Chất bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNN, Hàng không chịu thuế VAT theo luật số 71/2014/QH13(TT26/2015/TT-BTC)
|
TAN
|
810
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
MCP ( Monocalcium phosphate) (50 kg/bao) : Chế phẩm bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi, chứa Calcium hydrogen phosphate hydrate, canxi carbonat, sắt sulfat và canxi sunphat, dạng bột
|
TAN
|
423
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Thức ăn chăn nuôi- LEODOR (20kg/bag). Mới 100%
|
KG
|
8
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phụ gia thức ăn chăn nuôi - Vitamin Premix for Shrimp and Crab (hàng mới 100%)
|
KG
|
16
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Phụ gia sản xuất thức ăn gia súc: MT.X +. HSD: 11/08/2019. Nhập khẩu theo TT 26/2012/ BNNPTNT.
|
TAN
|
3,580
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|