Tên hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Cá rô phi bỏ nội tạng đông lạnh, đóng gói : 1con/túi, 10kg/thùng, sl : 1100thùng&VN
|
KG
|
1.97
|
CONG TY CP PHUC LONG
|
FOB
|
Cá rô phi cắt khúc đông lạnh (size 100-200G; 10kgs/thùng)&VN
|
KG
|
1.75
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá diêu hồng 2 PCS/PA đông lạnh&VN
|
KG
|
2.5
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá tra fillet đông lạnh (Không xuất cá tra dầu)&VN
|
KG
|
3.82
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá tra fillet dông l?nh . Hàng dóng gói 10 kg/thù
|
KG
|
2.7
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CA TRA FILLET DONG LANH ( 1THUNG= 15LBS)&VN
|
POUND
|
1.65
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
FOB
|
CÁ TRA PHI LÊ ÐÔNG L?NH, KHÔNG DA, KHÔNG XUONG, B
|
KG
|
1.73
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
HD 820-821-822 - CA TRA FILLET DONG LANH. IQF 10 KG/THUNG&VN
|
KG
|
1.25
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá hồi fillet cắt loin (cỡ 300/400) cấp đông
|
KG
|
16.621
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh
|
KG
|
4.08
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ steak đông lạnh&VN
|
KG
|
6.349
|
CT KV M.NAM SOTRANS
|
FOB
|
Cá Ngừ Cắt Lát Đông Lạnh
|
KG
|
8.5313
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CHẢ CÁ TRÁC ĐÔNG LẠNH (AA)&VN
|
KG
|
2.5
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CÁ CƠM KHÔ - DRIED ANCHOVY FISH&VN
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Khô cá chỉ vàng - loại 10/CTN&VN
|
KG
|
7.27
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
FOB
|
CÁ CƠM KHÔ LỘT THỊT A4 (AA) (3-5)&VN
|
KG
|
5.6
|
CANG ICD PHUOCLONG 1
|
FCA
|
Cá trích khô đông lạnh; packing:1.50kgs/ctn&VN
|
KG
|
2.95
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Tôm sú PD tươi đông lạnh; Size: 26/30; Packing: 10KG/BAG/CTN.&VN
|
KG
|
18.55
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Tôm thẻ chân trắng PDTO tươi đông lạnh, size 41-50. Đóng gói: 300GRS/BOX X 20/CTN.&VN
|
KG
|
10.7
|
CATLAI OPENPORT(HCM)
|
FOB
|
Tôm thẻ chân trắng tươi đông lạnh; PUD; Size: 71/90; Packing: 2 Kg/Block x 6/Ctn.&VN
|
KG
|
9.8
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Mực cóc khô 300 thùng 10kg/thùng &VN
|
KG
|
3.961
|
KHU CT PD HA TIEN
|
FOB
|
Mực khô. Dried Squid. Trọng lượng: 10kg/ 1 thùng&VN
|
KG
|
6.2
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Mực khô AAA6&VN
|
KG
|
14
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Khô mực, 50 bags*150g, mới 100%.&VN
|
BAO
|
94
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Mực khô PP &VN
|
KG
|
3.7
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108 (6 oz)
|
BARREL
|
28
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (1885gr/hộp)
|
BAO
|
8.25
|
C CAI MEP TCIT (VT)
|
FOB
|
Cá ngừ trong sốt (sốt cà dầu và gia vị) đóng hộp loại 307x113 (7 oz) (nắp dể mở)
|
BARREL
|
28.1
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
FOB
|
Cá ngừ đóng hộp VN&VN
|
BAO
|
34
|
CANG TAN CANG (HCM)
|
FOB
|
Thịt cá ngừ sọc dưa ngâm dầu đóng hộp
|
KG
|
3.6979
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 603x408 (4LBS 2,5 oz)
|
BARREL
|
44.65
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm dầu đóng lon 170g (24lon/ thùng)&VN
|
BAO
|
13.4
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Thịt cá ngừ sọc dưa ngâm dầu đóng hộp &VN
|
KG
|
3.2986
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ sọc đóng hộp ngâm dầu hướng dương 140gr/hộp,48hộp/thùng
|
BAO
|
0.4792
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
TÔM KHÔ&
|
TUI
|
16.5
|
HO CHI MINH
|
FOB
|
CA HÔP&VN
|
CHAI
|
1.2
|
CANG CHAN MAY (HUE)
|
FOB
|
Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Đồ ăn khô: chè, mì, café
|
BAO
|
0.5
|
NULL
|
FOB
|
TÔM KHÔ&
|
TUI
|
5
|
HO CHI MINH
|
FOB
|
Tôm thẻ thịt tẩm gia vị đông lạnh size 31-40&VN
|
KG
|
11.3
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Nghêu hấp đông lạnh&VN
|
KG
|
3.15
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
FOB
|
THỊT NGHÊU LỤA LUỘC ĐÔNG LẠNH.SIZE: 1000/1500 . PACKING: IQF, 1KGX 10 BAG WITH RIDER/CTN.&VN
|
KG
|
2.85
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
THỊT NGHÊU LỤA LUỘC ĐÔNG LẠNH.SIZE:1000/1500. PACKING: IQF, 1KGX 10 BAG WITH RIDER/CTN.&VN
|
KG
|
2.85
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|