Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Cá Rô Phi Nguyên Con Đông Lạnh&VN
|
LBS
|
0,5
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
Cá diêu hồng 800 gr/UP đông lạnh&VN
|
KG
|
2,55
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá rô phi (đỏ) nguyên con đông lạnh: (SIZE 200-300G; 10kgs/thùng)&VN
|
KG
|
2,34
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá tra fillet đông lạnh&VN
|
KG
|
2,85
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CA TRA FILLET DONG LANH ( 1THUNG= 15LBS)&VN
|
POUND
|
1,68
|
TNHH XNK TAY NAM
|
FOB
|
Cá tra fillet đông lạnh (Không xuất cá tra dầu)&VN
|
KG
|
3,82
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CÁ TRA (BASA) PHI LÊ ĐÔNG LẠNH (Pangasius hypophthalmus). SIZE: 300-UP (GR/PC). 2KGS X 5/CTN, &VN
|
KG
|
2,32
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá hồi fillet cắt loin cấp đông (cỡ 300/400)
|
KG
|
17,3309
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
FOB
|
CÁ NGỪ VÂY VÀNG PORTION ĐÔNG LẠNH
|
KG
|
5,2
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CHẢ CÁ ĐỔNG CỜ ĐÔNG LẠNH &VN
|
KG
|
1,25
|
CANG TIEN SA(D.NANG)
|
FOB
|
Cá Ngừ Cắt Khúc Đông Lạnh
|
KG
|
10,1159
|
TNHH XNK TAY NAM
|
FOB
|
Cá cơm khô, (10kg/Ctn)&VN
|
KG
|
0,8
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
CÁ CƠM KHÔ LỘT THỊT A4 (2-4cm)&VN
|
KG
|
5,7
|
CANG ICD PHUOCLONG 1
|
FCA
|
Khô cá chỉ vàng&VN
|
KG
|
7,6
|
TNHH XNK TAY NAM
|
FOB
|
Tôm thẻ không đầu bóc vỏ chừa đuôi đông lạnh; đóng gói: 2lbs/bag x 10/ctn; size: 31/40; số kiện: 1,395 ctns; NW: 12,655.44 kgs.&VN
|
POUND
|
5,08
|
CONG TY CP PHUC LONG
|
FOB
|
Tôm Thẻ đông lạnh xuất xứ Việt nam size 26/30 (850g gross/800g net x 10/carton)&VN
|
TUI
|
8,35
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Tôm thẻ thịt đông lạnh size 61/70&VN
|
KG
|
11
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Mực khô. Dried Squid. Trọng lượng: 10kg/ 1 thùng&VN
|
KG
|
7
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Thịt cá ngừ ngâm dầu đóng hộp
|
KG
|
3,4122
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x113 (7 oz) (nắp dể mở)
|
BARREL
|
31,3
|
CANG HIEP PHUOC(HCM)
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (1885gr/hộp)
|
BAO
|
8,2917
|
CANG QT CAI MEP
|
FOB
|
Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108 (6 oz) (nắp dể mở)
|
BARREL
|
29
|
CANG HIEP PHUOC(HCM)
|
FOB
|
Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Đồ ăn khô: mì, chè, café
|
BAO
|
0,5
|
NULL
|
FOB
|
TÔM KHÔ&
|
TUI
|
2
|
HO CHI MINH
|
FOB
|
Tôm thẻ thịt luộc đông lạnh size 61/80&VN
|
KG
|
12,6
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Tôm thẻ không đầu bóc vỏ bỏ đuôi luộc đông lạnh; đóng gói: Bulk 10kg x 1/carton; size: 51/60; số kiện: 995 ctns; NW: 9,950.00 kgs.&VN
|
KG
|
13,4
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|
Tôm tẩm bột 75gr&VN
|
KG
|
7,36
|
CONG TY CP PHUC LONG
|
FOB
|
Nghêu trắng nguyên con luộc đông lạnh size 60-80 con/kg packing 10kg/carton&VN
|
KG
|
1,24
|
TAN CANG HAI PHONG
|
FOB
|
Thit ngheu lua luoc dong lanh IQF, size: 1000/1500 pc/kg, 1kg x 10/ctn&VN
|
KG
|
2,85
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
FOB
|