Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

47,84

+0,14

+0,29%

Dầu Brent giao ngay

50,67

+0,11

+0,22%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

159,19

+0,23

+0,14%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

149,30

+0,29

+0,19%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,04

-0,01

-0,29%

Nguồn: Bloomberg.com