Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
32,95
33,02
32,87
32,98
32,87
33,07
33,17
33,04
33,14
33,04
33,30
33,37
33,25
33,35
33,26
33,54
33,63
33,49
33,60
33,50
33,77
33,85
33,73
33,84
33,74
-
-
-
33,83 *
33,83
-
-
-
33,82 *
33,82
-
-
-
33,62 *
33,62
33,61
33,75
33,61
33,68
33,61
-
-
-
33,75 *
33,75
-
-
-
33,93 *
33,93
-
-
-
34,07 *
34,07
-
-
-
34,20 *
34,20
-
-
-
34,21 *
34,21
-
-
-
34,18 *
34,18
-
-
-
34,03 *
34,03
-
-
-
34,17 *
34,17
-
-
-
34,17 *
34,17
-
-
-
34,17 *
34,17
-
-
-
34,17 *
34,17
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet