Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
32,30
32,40
32,28
32,32
32,22
32,42
32,54
32,42
32,48
32,37
32,58
32,73
32,58
32,65
32,56
32,87
32,94
32,83
32,89
32,77
33,08
33,16
33,06
33,12
33,01
33,18
33,18
33,18
33,18
33,09
33,21
33,21
33,21
33,21
33,10
-
-
-
32,97 *
32,97
-
-
-
32,99 *
32,99
-
-
-
33,15 *
33,15
-
-
-
33,34 *
33,34
-
-
-
33,50 *
33,50
-
-
-
33,65 *
33,65
-
-
-
33,67 *
33,67
-
-
-
33,66 *
33,66
-
-
-
33,58 *
33,58
-
-
-
33,65 *
33,65
-
-
-
33,65 *
33,65
-
-
-
33,65 *
33,65
-
-
-
33,65 *
33,65
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet