Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
42,04
42,24
41,94
42,05
41,97
42,27
42,50
42,21
42,36
42,24
42,47
42,75
42,47
42,58
42,50
42,82
43,05
42,79
42,88
42,80
43,11
43,31
43,07
43,21
43,08
43,32
43,57
43,32
43,56
43,33
-
-
-
43,39 *
43,39
-
-
-
43,40 *
43,40
-
-
-
43,11 *
43,11
43,11
43,19
43,10
43,19
43,12
-
-
-
43,25 *
43,25
-
-
-
43,50 *
43,50
-
-
-
43,68 *
43,68
-
-
-
43,82 *
43,82
-
-
-
43,89 *
43,89
-
-
-
43,71 *
43,71
-
-
-
43,56 *
43,56
-
-
-
43,46 *
43,46
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet